Đối đầu Yokogawa Musashino vs Sony Sendai, 11h00 ngày 16/11
Kết quả Yokogawa Musashino vs Sony Sendai Đối đầu Yokogawa Musashino vs Sony Sendai Phong độ Yokogawa Musashino gần đây Phong độ Sony Sendai gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Yokogawa Musashino vs Sony Sendai
- Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/11/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Sony Sendai trước đây
- 16/06/2024Sony Sendai3 - 0Yokogawa Musashino0 - 0L
- 21/10/2023Yokogawa Musashino1 - 1Sony Sendai1 - 1D
- 08/07/2023Sony Sendai2 - 1Yokogawa Musashino0 - 0L
- 11/09/2022Sony Sendai1 - 1Yokogawa Musashino1 - 0D
- 11/06/2022Yokogawa Musashino1 - 1Sony Sendai1 - 0D
- 18/09/2021Yokogawa Musashino2 - 3Sony Sendai1 - 1L
- 05/06/2021Sony Sendai3 - 1Yokogawa Musashino1 - 1L
- 06/09/2020Yokogawa Musashino2 - 0Sony Sendai1 - 0W
- 21/09/2019Yokogawa Musashino0 - 3Sony Sendai0 - 1L
- 14/04/2019Sony Sendai2 - 1Yokogawa Musashino1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yokogawa Musashino vs Sony Sendai
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Sony Sendai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Sony Sendai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs Sony Sendai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokogawa Musashino (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Yokogawa Musashino (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokogawa Musashino thắng
Bại: là số trận Yokogawa Musashino thua
Thắng: là số trận Yokogawa Musashino thắng
Bại: là số trận Yokogawa Musashino thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokogawa Musashino và Sony Sendai trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 28 | 17 | 7 | 4 | 57 | 35 | 22 | 58 | T T T H T H |
2 | Kochi United | 28 | 16 | 5 | 7 | 35 | 21 | 14 | 53 | B B B H T H |
3 | Rayluck Shiga | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 26 | 19 | 45 | T B T T B H |
4 | Veertien Kuwana | 28 | 12 | 9 | 7 | 35 | 29 | 6 | 45 | H T H T T B |
5 | FC Tiamo Hirakata | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 43 | 2 | 44 | T T T B T T |
6 | Okinawa SV | 28 | 11 | 8 | 9 | 49 | 39 | 10 | 41 | H B T H B T |
7 | Honda FC | 28 | 11 | 8 | 9 | 33 | 26 | 7 | 41 | B H T H B B |
8 | Verspah Oita | 28 | 10 | 11 | 7 | 33 | 36 | -3 | 41 | T H B T H B |
9 | Run Mel Aomori | 28 | 9 | 12 | 7 | 32 | 26 | 6 | 39 | H H B B H T |
10 | Briobecca Urayasu | 28 | 11 | 6 | 11 | 38 | 35 | 3 | 39 | H B T H T H |
11 | Suzuka unlimited | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 35 | 3 | 36 | T B B H B T |
12 | Sony Sendai | 28 | 9 | 7 | 12 | 32 | 36 | -4 | 34 | B T T H T H |
13 | Maruyasu Industries | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 37 | -9 | 28 | B T B B H H |
14 | Minebea Mitsumi FC | 28 | 5 | 7 | 16 | 24 | 45 | -21 | 22 | B B H H H T |
15 | Criacao Shinjuku | 28 | 4 | 10 | 14 | 17 | 43 | -26 | 22 | H H B T B B |
16 | Yokogawa Musashino | 28 | 5 | 7 | 16 | 24 | 53 | -29 | 22 | H T B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản