Phong độ Yokogawa Musashino gần đây, KQ Yokogawa Musashino mới nhất
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
- 17/05/2025Yokogawa MusashinoYokohama SCC0 - 0D
- 03/05/2025Criacao ShinjukuYokogawa Musashino3 - 1L
- 19/04/2025Yokogawa MusashinoMaruyasu Industries0 - 1L
- 12/04/2025Honda FCYokogawa Musashino0 - 0L
- 06/04/2025Yokogawa MusashinoMinebea Mitsumi FC1 - 0W
- 30/03/2025Porvenir Asuka SCYokogawa Musashino0 - 0D
- 23/03/2025Yokogawa MusashinoGrulla Morioka1 - 0L
- 16/03/2025Atletico SuzukaYokogawa Musashino0 - 0L
- 08/03/2025Yokogawa MusashinoRun Mel Aomori0 - 1L
- 24/11/2024Honda FCYokogawa Musashino0 - 0D
Thống kê phong độ Yokogawa Musashino gần đây, KQ Yokogawa Musashino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Yokogawa Musashino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nhật Bản Football League | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025Yokogawa MusashinoYokohama SCC0 - 0D
- 03/05/2025Criacao ShinjukuYokogawa Musashino3 - 1L
- 19/04/2025Yokogawa MusashinoMaruyasu Industries0 - 1L
- 12/04/2025Honda FCYokogawa Musashino0 - 0L
- 06/04/2025Yokogawa MusashinoMinebea Mitsumi FC1 - 0W
- 30/03/2025Porvenir Asuka SCYokogawa Musashino0 - 0D
- 23/03/2025Yokogawa MusashinoGrulla Morioka1 - 0L
- 16/03/2025Atletico SuzukaYokogawa Musashino0 - 0L
- 08/03/2025Yokogawa MusashinoRun Mel Aomori0 - 1L
- 24/11/2024Honda FCYokogawa Musashino0 - 0D
- Kết quả Yokogawa Musashino mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yokogawa Musashino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokogawa Musashino (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Yokogawa Musashino (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 20 | T T T H H T |
2 | Run Mel Aomori | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 3 | 8 | 19 | H T H T T H |
3 | Honda FC | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 7 | 8 | 18 | T T T H B T |
4 | Verspah Oita | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | B T T T H B |
5 | Rayluck Shiga | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | H B T T H T |
6 | Veertien Kuwana | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 11 | 2 | 15 | B B H T H T |
7 | Criacao Shinjuku | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 13 | T B H B T B |
8 | FC Tiamo Hirakata | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 13 | T T B B T B |
9 | Yokohama SCC | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 12 | T B T B H H |
10 | Briobecca Urayasu | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 11 | B H B T B T |
11 | Suzuka unlimited | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 17 | -7 | 11 | H H T T B B |
12 | Minebea Mitsumi FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 9 | 0 | 8 | H B B B T T |
13 | Maruyasu Industries | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 8 | B T B T H H |
14 | Grulla Morioka | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 12 | -4 | 7 | B B B B B B |
15 | Porvenir Asuka SC | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 | -5 | 5 | H B H B T B |
16 | Yokogawa Musashino | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | -6 | 5 | H T B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản