Đối đầu Yokohama FC Seagulls Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ, 11h00 ngày 05/4
Kết quả Yokohama FC Seagulls Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ Đối đầu Yokohama FC Seagulls Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ Phong độ Yokohama FC Seagulls Nữ gần đây Phong độ Okayama Yunogo Belle Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2025: Yokohama FC Seagulls Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ
- Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokohama FC Seagulls Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ trước đây
- 13/10/2018Yokohama FC Seagulls (W)2 - 1Okayama Yunogo Belle (W)1 - 0W
- 03/06/2018Okayama Yunogo Belle (W)1 - 2Yokohama FC Seagulls (W)1 - 2W
- 28/05/2017Yokohama FC Seagulls (W)0 - 1Okayama Yunogo Belle (W)0 - 0L
- 08/04/2017Okayama Yunogo Belle (W)1 - 3Yokohama FC Seagulls (W)1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Yokohama FC Seagulls Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama FC Seagulls Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama FC Seagulls Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama FC Seagulls Nữ vs Okayama Yunogo Belle Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama FC Seagulls Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Yokohama FC Seagulls Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokohama FC Seagulls Nữ thắng
Bại: là số trận Yokohama FC Seagulls Nữ thua
Thắng: là số trận Yokohama FC Seagulls Nữ thắng
Bại: là số trận Yokohama FC Seagulls Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokohama FC Seagulls Nữ và Okayama Yunogo Belle Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Setagaya Sfida (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | T T H |
2 | IGA Kunoichi (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T T H |
3 | AS Harima ALBION (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T B T |
4 | NGU Nagoya (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
5 | Ehime FC (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H H T |
6 | Okayama Yunogo Belle (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
7 | Yokohama FC Seagulls (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H T B |
8 | Nittaidai University (W) | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
9 | Orca Kamogawa FC (W) | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | H H H |
10 | Shizuoka Sangyo University (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B B T |
11 | Speranza Takatsuki(W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
12 | Viamaterras Miyazaki (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản