Đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Veertien Mie (W), 11h00 ngày 08/10
Kết quả Norddea Hokkaido (W) vs Veertien Mie (W) Đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Veertien Mie (W) Phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây Phong độ Veertien Mie Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Norddea Hokkaido (W) vs Veertien Mie (W)
- Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/10/2023 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Veertien Mie (W) trước đây
- 28/05/2023Veertien Mie (W)1 - 0Norddea Hokkaido (W)0 - 0L
- 19/06/2022Norddea Hokkaido (W)1 - 0Veertien Mie (W)1 - 0W
- 01/05/2022Veertien Mie (W)0 - 0Norddea Hokkaido (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Veertien Mie (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Veertien Mie (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Veertien Mie (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Veertien Mie (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Norddea Hokkaido (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Norddea Hokkaido (W) (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Norddea Hokkaido (W) thắng
Bại: là số trận Norddea Hokkaido (W) thua
Thắng: là số trận Norddea Hokkaido (W) thắng
Bại: là số trận Norddea Hokkaido (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Norddea Hokkaido (W) và Veertien Mie (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 16 | 13 | 3 | 0 | 61 | 7 | 54 | 42 | T T T H T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 41 | 9 | 32 | 36 | T T T T H T |
3 | Okayama Yunogo Belle (W) | 16 | 8 | 4 | 4 | 43 | 24 | 19 | 28 | T T T T H B |
4 | Fukuoka AN (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 27 | B B B H T T |
5 | Kibi International University (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 21 | B T T T H H |
6 | Veertien Mie (W) | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | H T B H H H |
7 | Fujizakura Yamanashi (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 22 | -8 | 18 | B B B H T H |
8 | Tsukuba FC (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B B B B H |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 16 | 1 | 4 | 11 | 5 | 41 | -36 | 7 | H B B B B B |
10 | Norddea Hokkaido (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 7 | 45 | -38 | 7 | T B T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản