Đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Tsukuba FC (W), 11h00 ngày 11/6

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Norddea Hokkaido (W) vs Tsukuba FC (W)

Lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Tsukuba FC (W) trước đây

  • 01/04/2023
    Tsukuba FC (W)
    1 - 0
    Norddea Hokkaido (W)
    0 - 0
    L
  • 03/07/2022
    Norddea Hokkaido (W)
    0 - 0
    Tsukuba FC (W)
    0 - 0
    D
  • 16/04/2022
    Tsukuba FC (W)
    1 - 1
    Norddea Hokkaido (W)
    0 - 0
    D
  • 20/06/2021
    Tsukuba FC (W)
    2 - 0
    Norddea Hokkaido (W)
    0 - 0
    L
  • 15/05/2021
    Norddea Hokkaido (W)
    1 - 0
    Tsukuba FC (W)
    0 - 0
    W
  • 17/10/2020
    Norddea Hokkaido (W)
    1 - 0
    Tsukuba FC (W)
    1 - 0
    W
  • 07/09/2019
    Norddea Hokkaido (W)
    3 - 2
    Tsukuba FC (W)
    1 - 0
    W
  • 06/07/2019
    Tsukuba FC (W)
    0 - 1
    Norddea Hokkaido (W)
    0 - 0
    W
  • 02/06/2019
    Norddea Hokkaido (W)
    4 - 1
    Tsukuba FC (W)
    1 - 1
    W
  • 06/05/2019
    Norddea Hokkaido (W)
    2 - 2
    Tsukuba FC (W)
    2 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Tsukuba FC (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Tsukuba FC (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Tsukuba FC (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản nữ 5 1 2 2
Japan Challenge League Women 5 4 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Tsukuba FC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Norddea Hokkaido (W) (sân nhà) 6 4 2 0
Norddea Hokkaido (W) (sân khách) 4 1 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Norddea Hokkaido (W) thắng
Bại: là số trận Norddea Hokkaido (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Norddea Hokkaido (W)Tsukuba FC (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 18 14 4 0 67 12 55 46 T H T T H T
2 JFA Academy Fukushima (W) 18 11 3 4 45 15 30 36 T T H T B B
3 Okayama Yunogo Belle (W) 18 10 4 4 45 24 21 34 T T H B T T
4 Fukuoka AN (W) 18 9 4 5 14 19 -5 31 B H T T T H
5 Veertien Mie (W) 18 5 8 5 17 17 0 23 B H H H T H
6 Kibi International University (W) 18 5 8 5 22 24 -2 23 T T H H H H
7 Fujizakura Yamanashi (W) 18 5 7 6 16 22 -6 22 B H T H T H
8 Tsukuba FC (W) 18 5 3 10 17 30 -13 18 B B B H B T
9 Diavorosso Hiroshima (W) 18 1 4 13 5 44 -39 7 B B B B B B
10 Norddea Hokkaido (W) 18 2 1 15 7 48 -41 7 T B B B B B

Cập nhật: