Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Okayama Yunogo Belle Nữ vs Nittaidai University Nữ, 11h00 ngày 18/5
Kết quả Okayama Yunogo Belle Nữ vs Nittaidai University Nữ Đối đầu Okayama Yunogo Belle Nữ vs Nittaidai University Nữ Phong độ Okayama Yunogo Belle Nữ gần đây Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2025: Okayama Yunogo Belle Nữ vs Nittaidai University Nữ
- Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Okayama Yunogo Belle Nữ vs Nittaidai University Nữ trước đây
- 17/09/2017Okayama Yunogo Belle (W)0 - 2Nittaidai University (W)0 - 1L
- 13/05/2017Nittaidai University (W)3 - 3Okayama Yunogo Belle (W)1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Okayama Yunogo Belle Nữ vs Nittaidai University Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Okayama Yunogo Belle Nữ vs Nittaidai University Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Okayama Yunogo Belle Nữ vs Nittaidai University Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Okayama Yunogo Belle Nữ vs Nittaidai University Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Okayama Yunogo Belle Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Okayama Yunogo Belle Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Okayama Yunogo Belle Nữ thắng
Bại: là số trận Okayama Yunogo Belle Nữ thua
Thắng: là số trận Okayama Yunogo Belle Nữ thắng
Bại: là số trận Okayama Yunogo Belle Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Okayama Yunogo Belle Nữ và Nittaidai University Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 3 | 10 | 24 | H T T T T T |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 23 | 11 | 12 | 21 | T T T T T T |
3 | IGA Kunoichi (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | T T B T T H |
4 | AS Harima ALBION (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 9 | 5 | 14 | B T B H H B |
5 | Setagaya Sfida (W) | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 13 | 2 | 13 | H H T B B H |
6 | Viamaterras Miyazaki (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 12 | -2 | 12 | T T B T T B |
7 | Ehime FC (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 10 | T B H B B H |
8 | Nittaidai University (W) | 9 | 1 | 6 | 2 | 10 | 11 | -1 | 9 | H B B T H H |
9 | Orca Kamogawa FC (W) | 9 | 1 | 6 | 2 | 2 | 4 | -2 | 9 | B B H T H H |
10 | Okayama Yunogo Belle (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 9 | B T B H B H |
11 | Yokohama FC Seagulls (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | T B H B B H |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 18 | -13 | 1 | B B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản