Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yokohama FC vs Kashiwa Reysol, 12h00 ngày 25/5
Kết quả Yokohama FC vs Kashiwa Reysol Đối đầu Yokohama FC vs Kashiwa Reysol Phong độ Yokohama FC gần đây Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Yokohama FC vs Kashiwa Reysol
- Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokohama FC vs Kashiwa Reysol trước đây
- 17/09/2023Yokohama FC1 - 2Kashiwa Reysol0 - 2L
- 13/05/2023Kashiwa Reysol0 - 1Yokohama FC0 - 0W
- 29/08/2021Kashiwa Reysol2 - 1Yokohama FC1 - 1L
- 03/04/2021Yokohama FC1 - 1Kashiwa Reysol1 - 0D
- 03/10/2020Yokohama FC0 - 3Kashiwa Reysol0 - 1L
- 08/07/2020Kashiwa Reysol1 - 3Yokohama FC1 - 1W
- 28/04/2021Yokohama FC2 - 0Kashiwa Reysol0 - 0W
- 03/03/2021Kashiwa Reysol0 - 1Yokohama FC0 - 0W
- 06/10/2019Yokohama FC1 - 0Kashiwa Reysol0 - 0W
- 28/04/2019Kashiwa Reysol0 - 0Yokohama FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Yokohama FC vs Kashiwa Reysol
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama FC vs Kashiwa Reysol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama FC vs Kashiwa Reysol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 6 | 2 | 1 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama FC vs Kashiwa Reysol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Yokohama FC (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokohama FC thắng
Bại: là số trận Yokohama FC thua
Thắng: là số trận Yokohama FC thắng
Bại: là số trận Yokohama FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokohama FC và Kashiwa Reysol trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 17 | 12 | 1 | 4 | 27 | 12 | 15 | 37 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 33 | H T T T T B |
3 | Kyoto Sanga | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B B T H T |
4 | Urawa Red Diamonds | 18 | 8 | 6 | 4 | 23 | 17 | 6 | 30 | T T B H T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 16 | 9 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 29 | B B T T T T |
6 | Vissel Kobe | 16 | 8 | 3 | 5 | 18 | 15 | 3 | 27 | T T B B T T |
7 | Kawasaki Frontale | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 10 | 25 | B H B T T H |
8 | Machida Zelvia | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T B B H T |
9 | Gamba Osaka | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 23 | B T T T B B |
10 | Shimizu S-Pulse | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 | T T B B H B |
11 | Cerezo Osaka | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 24 | 0 | 22 | B B T T T B |
12 | Fagiano Okayama | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B B H B T |
13 | Avispa Fukuoka | 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 22 | H H B B B H |
14 | Shonan Bellmare | 17 | 6 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 21 | T H B B T B |
15 | Tokyo Verdy | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 20 | T T B T B B |
16 | FC Tokyo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T T B |
17 | Yokohama FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 17 | -6 | 18 | B B B T B T |
18 | Nagoya Grampus | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Albirex Niigata | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B H T B H B |
20 | Yokohama Marinos | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 25 | -13 | 8 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản