Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Honda FC vs Minebea Mitsumi FC, 11h00 ngày 15/6
Kết quả Honda FC vs Minebea Mitsumi FC Đối đầu Honda FC vs Minebea Mitsumi FC Phong độ Honda FC gần đây Phong độ Minebea Mitsumi FC gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Honda FC vs Minebea Mitsumi FC
- Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Honda FC vs Minebea Mitsumi FC trước đây
- 10/11/2024Minebea Mitsumi FC1 - 0Honda FC0 - 0L
- 13/04/2024Honda FC3 - 0Minebea Mitsumi FC1 - 0W
- 23/09/2023Minebea Mitsumi FC1 - 3Honda FC1 - 3W
- 08/04/2023Honda FC0 - 1Minebea Mitsumi FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Honda FC vs Minebea Mitsumi FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Honda FC vs Minebea Mitsumi FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honda FC vs Minebea Mitsumi FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honda FC vs Minebea Mitsumi FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honda FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Honda FC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Honda FC thắng
Bại: là số trận Honda FC thua
Thắng: là số trận Honda FC thắng
Bại: là số trận Honda FC thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Honda FC và Minebea Mitsumi FC trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 11 | 7 | 4 | 0 | 15 | 3 | 12 | 25 | H T T H T T |
2 | Okinawa SV | 11 | 7 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 24 | T H H T T H |
3 | Honda FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H B T H T |
4 | Verspah Oita | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 9 | 9 | 21 | T T H B T H |
5 | Rayluck Shiga | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 14 | 4 | 21 | T T H T T H |
6 | Veertien Kuwana | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | H T H T H H |
7 | FC Tiamo Hirakata | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 17 | 0 | 16 | B B T B B T |
8 | Briobecca Urayasu | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 15 | B T B T H T |
9 | Suzuka unlimited | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 15 | T T B B H T |
10 | Criacao Shinjuku | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 13 | -1 | 13 | H B T B B B |
11 | Yokohama SCC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 12 | T B H H B B |
12 | Grulla Morioka | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 11 | B B B B H T |
13 | Minebea Mitsumi FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T T B |
14 | Maruyasu Industries | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T H H H B |
15 | Porvenir Asuka SC | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B T B B B |
16 | Yokogawa Musashino | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 16 | -10 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản