Kết quả Verspah Oita vs Run Mel Aomori, 11h00 ngày 15/06
Kết quả Verspah Oita vs Run Mel Aomori Đối đầu Verspah Oita vs Run Mel Aomori Phong độ Verspah Oita gần đây Phong độ Run Mel Aomori gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/06/202511:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.64-0
1.13O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.40X
2.702
3.10Hiệp 1+0
0.69-0
1.05O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Verspah Oita vs Run Mel Aomori
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nhật Bản Football League 2025 » vòng 12
-
Verspah Oita vs Run Mel Aomori: Diễn biến chính
- 41'1-0
- 81'1-0
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Verspah Oita vs Run Mel Aomori: Số liệu thống kê
- Verspah OitaRun Mel Aomori
- 0Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 8Phạm lỗi12
-
- 0Việt vị1
-
- 69Pha tấn công86
-
- 39Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Nhật Bản Football League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 4 | 11 | 25 | T T H T T B |
2 | Okinawa SV | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 10 | 6 | 25 | H H T T H H |
3 | Verspah Oita | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 24 | T H B T H T |
4 | Honda FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 22 | H B T H T B |
5 | Rayluck Shiga | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 22 | T H T T H H |
6 | Suzuka unlimited | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 18 | -5 | 18 | T B B H T T |
7 | Veertien Kuwana | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 13 | 1 | 17 | T H T H H B |
8 | FC Tiamo Hirakata | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 19 | 0 | 17 | B T B B T H |
9 | Briobecca Urayasu | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 16 | T B T H T H |
10 | Minebea Mitsumi FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 12 | 1 | 14 | B T T T B T |
11 | Grulla Morioka | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 14 | B B B H T T |
12 | Criacao Shinjuku | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B B B B |
13 | Maruyasu Industries | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | T H H H B T |
14 | Yokohama SCC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 12 | B H H B B B |
15 | Yokogawa Musashino | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 16 | -9 | 8 | B B H B B T |
16 | Porvenir Asuka SC | 12 | 1 | 2 | 9 | 6 | 14 | -8 | 5 | B T B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản