Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Verspah Oita vs Run Mel Aomori, 11h00 ngày 15/6
Kết quả Verspah Oita vs Run Mel Aomori Đối đầu Verspah Oita vs Run Mel Aomori Phong độ Verspah Oita gần đây Phong độ Run Mel Aomori gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Verspah Oita vs Run Mel Aomori
- Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Verspah Oita vs Run Mel Aomori trước đây
- 24/11/2024Verspah Oita0 - 0Run Mel Aomori0 - 0D
- 22/06/2024Run Mel Aomori4 - 0Verspah Oita3 - 0L
- 29/10/2023Run Mel Aomori0 - 1Verspah Oita0 - 0W
- 01/07/2023Verspah Oita0 - 0Run Mel Aomori0 - 0D
- 11/09/2022Verspah Oita0 - 1Run Mel Aomori0 - 0L
- 12/06/2022Run Mel Aomori3 - 1Verspah Oita1 - 1L
- 12/09/2021Verspah Oita1 - 0Run Mel Aomori0 - 0W
- 30/05/2021Run Mel Aomori2 - 2Verspah Oita0 - 1D
- 03/10/2020Verspah Oita1 - 2Run Mel Aomori1 - 0L
- 28/07/2019Run Mel Aomori2 - 0Verspah Oita0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Verspah Oita vs Run Mel Aomori
- Thống kê lịch sử đối đầu Verspah Oita vs Run Mel Aomori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Verspah Oita vs Run Mel Aomori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Verspah Oita vs Run Mel Aomori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Verspah Oita (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Verspah Oita (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Verspah Oita thắng
Bại: là số trận Verspah Oita thua
Thắng: là số trận Verspah Oita thắng
Bại: là số trận Verspah Oita thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Verspah Oita và Run Mel Aomori trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 11 | 7 | 4 | 0 | 15 | 3 | 12 | 25 | H T T H T T |
2 | Okinawa SV | 11 | 7 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 24 | T H H T T H |
3 | Honda FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H B T H T |
4 | Verspah Oita | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 9 | 9 | 21 | T T H B T H |
5 | Rayluck Shiga | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 14 | 4 | 21 | T T H T T H |
6 | Veertien Kuwana | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | H T H T H H |
7 | FC Tiamo Hirakata | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 17 | 0 | 16 | B B T B B T |
8 | Briobecca Urayasu | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 15 | B T B T H T |
9 | Suzuka unlimited | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 15 | T T B B H T |
10 | Criacao Shinjuku | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 13 | -1 | 13 | H B T B B B |
11 | Yokohama SCC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 12 | T B H H B B |
12 | Grulla Morioka | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 11 | B B B B H T |
13 | Minebea Mitsumi FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T T B |
14 | Maruyasu Industries | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T H H H B |
15 | Porvenir Asuka SC | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B T B B B |
16 | Yokogawa Musashino | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 16 | -10 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản