Phong độ Honda FC gần đây, KQ Honda FC mới nhất
Phong độ Honda FC gần đây
- 15/06/2025Honda FCMinebea Mitsumi FC0 - 1L
- 07/06/2025Porvenir Asuka SCHonda FC1 - 1W
- 31/05/2025Honda FCGrulla Morioka0 - 2D
- 17/05/2025Atletico SuzukaHonda FC0 - 3W
- 03/05/2025Honda FCRun Mel Aomori0 - 1L
- 20/04/2025Okinawa SVHonda FC0 - 0D
- 12/04/2025Honda FCYokogawa Musashino0 - 0W
- 06/04/2025Rayluck ShigaHonda FC0 - 2W
- 29/03/2025Honda FCVeertien Kuwana0 - 1W
- 25/05/2025Fukui UnitedHonda FC0 - 0L
Thống kê phong độ Honda FC gần đây, KQ Honda FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Honda FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Nhật Bản Football League | 9 | 5 | 2 | 2 |
Phong độ Honda FC gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025Fukui UnitedHonda FC0 - 0L
- 15/06/2025Honda FCMinebea Mitsumi FC0 - 1L
- 07/06/2025Porvenir Asuka SCHonda FC1 - 1W
- 31/05/2025Honda FCGrulla Morioka0 - 2D
- 17/05/2025Atletico SuzukaHonda FC0 - 3W
- 03/05/2025Honda FCRun Mel Aomori0 - 1L
- 20/04/2025Okinawa SVHonda FC0 - 0D
- 12/04/2025Honda FCYokogawa Musashino0 - 0W
- 06/04/2025Rayluck ShigaHonda FC0 - 2W
- 29/03/2025Honda FCVeertien Kuwana0 - 1W
- Kết quả Honda FC mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả Honda FC mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Honda FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honda FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Honda FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 4 | 11 | 25 | T T H T T B |
2 | Okinawa SV | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 10 | 6 | 25 | H H T T H H |
3 | Verspah Oita | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 24 | T H B T H T |
4 | Honda FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 22 | H B T H T B |
5 | Rayluck Shiga | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 22 | T H T T H H |
6 | Suzuka unlimited | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 18 | -5 | 18 | T B B H T T |
7 | Veertien Kuwana | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 13 | 1 | 17 | T H T H H B |
8 | FC Tiamo Hirakata | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 19 | 0 | 17 | B T B B T H |
9 | Briobecca Urayasu | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 16 | T B T H T H |
10 | Minebea Mitsumi FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 12 | 1 | 14 | B T T T B T |
11 | Grulla Morioka | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 14 | B B B H T T |
12 | Criacao Shinjuku | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B B B B |
13 | Maruyasu Industries | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | T H H H B T |
14 | Yokohama SCC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 12 | B H H B B B |
15 | Yokogawa Musashino | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 16 | -9 | 8 | B B H B B T |
16 | Porvenir Asuka SC | 12 | 1 | 2 | 9 | 6 | 14 | -8 | 5 | B T B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản