Phong độ Honda FC gần đây, KQ Honda FC mới nhất
Phong độ Honda FC gần đây
- 06/04/2025Rayluck ShigaHonda FC0 - 2W
- 29/03/2025Honda FCVeertien Kuwana0 - 1W
- 23/03/2025FC Tiamo HirakataHonda FC0 - 4W
- 15/03/2025Honda FCVerspah Oita0 - 0D
- 09/03/2025Yokohama SCCHonda FC0 - 0D
- 24/11/2024Honda FCYokogawa Musashino0 - 0D
- 17/11/2024Run Mel AomoriHonda FC0 - 0D
- 10/11/2024Minebea Mitsumi FCHonda FC0 - 0L
- 02/11/2024Honda FCKochi United0 - 1L
- 26/10/2024Tochigi CityHonda FC0 - 0D
Thống kê phong độ Honda FC gần đây, KQ Honda FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Honda FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nhật Bản Football League | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Honda FC gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025Rayluck ShigaHonda FC0 - 2W
- 29/03/2025Honda FCVeertien Kuwana0 - 1W
- 23/03/2025FC Tiamo HirakataHonda FC0 - 4W
- 15/03/2025Honda FCVerspah Oita0 - 0D
- 09/03/2025Yokohama SCCHonda FC0 - 0D
- 24/11/2024Honda FCYokogawa Musashino0 - 0D
- 17/11/2024Run Mel AomoriHonda FC0 - 0D
- 10/11/2024Minebea Mitsumi FCHonda FC0 - 0L
- 02/11/2024Honda FCKochi United0 - 1L
- 26/10/2024Tochigi CityHonda FC0 - 0D
- Kết quả Honda FC mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Honda FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honda FC (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Honda FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Honda FC thắng
Bại: là số trận Honda FC thua
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 12 | T B T T T |
2 | Run Mel Aomori | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 11 | T T H H T |
3 | Honda FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | H H T T T |
4 | Verspah Oita | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T H T B T |
5 | FC Tiamo Hirakata | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | T H B T T |
6 | Criacao Shinjuku | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 9 | T B T T B |
7 | Rayluck Shiga | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | T B T H B |
8 | Grulla Morioka | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | Veertien Kuwana | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T T B B |
10 | Yokohama SCC | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | H T B T B |
11 | Briobecca Urayasu | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | B T H B H |
12 | Suzuka unlimited | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | B T B H H |
13 | Yokogawa Musashino | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | -2 | 4 | B B B H T |
14 | Maruyasu Industries | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B B B T |
15 | Minebea Mitsumi FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 2 | B H B H B |
16 | Porvenir Asuka SC | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản