Đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Veertien Mie Nữ, 13h00 ngày 29/6

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Fukuoka AN Nữ vs Veertien Mie Nữ

Lịch sử đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Veertien Mie Nữ trước đây

  • 03/05/2024
    Veertien Mie (W)
    1 - 0
    Fukuoka AN (W)
    1 - 0
    L
  • 02/07/2023
    Veertien Mie (W)
    0 - 0
    Fukuoka AN (W)
    0 - 0
    D
  • 21/05/2023
    Fukuoka AN (W)
    1 - 0
    Veertien Mie (W)
    1 - 0
    W
  • 01/10/2022
    Fukuoka AN (W)
    0 - 0
    Veertien Mie (W)
    0 - 0
    D
  • 22/05/2022
    Veertien Mie (W)
    0 - 1
    Fukuoka AN (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Veertien Mie Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Veertien Mie Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Veertien Mie Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản nữ 5 2 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Veertien Mie Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fukuoka AN Nữ (sân nhà) 2 1 1 0
Fukuoka AN Nữ (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fukuoka AN Nữ thắng
Bại: là số trận Fukuoka AN Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fukuoka AN NữVeertien Mie Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 16 14 2 0 56 5 51 44 H T T T T T
2 JFA Academy Fukushima (W) 16 10 2 4 37 20 17 32 H H B T T B
3 Fujizakura Yamanashi (W) 16 10 2 4 24 10 14 32 T H T B T T
4 SEISA OSA Rheia (W) 16 8 3 5 25 18 7 27 H T H H B T
5 Diosa Izumo (W) 16 5 7 4 16 14 2 22 H H T H H B
6 Yamato Sylphid (W) 16 6 4 6 19 24 -5 22 H H T H B T
7 Kibi International University (W) 16 6 3 7 17 20 -3 21 B B T H T T
8 Veertien Mie (W) 16 4 6 6 9 19 -10 18 H H B T B B
9 Diavorosso Hiroshima (W) 16 5 2 9 16 27 -11 17 T B B B T T
10 FC Imabari (W) 16 1 8 7 11 29 -18 11 H H H T H B
11 Tsukuba FC (W) 16 3 2 11 8 34 -26 11 B B B B B B
12 Fukuoka AN (W) 16 2 3 11 10 28 -18 9 H T B B B B

Cập nhật: