Đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fujizakura Yamanashi (W), 11h00 ngày 04/6
Kết quả Norddea Hokkaido (W) vs Fujizakura Yamanashi (W) Đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fujizakura Yamanashi (W) Phong độ Norddea Hokkaido Nữ gần đây Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Norddea Hokkaido (W) vs Fujizakura Yamanashi (W)
- Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/6/2023 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fujizakura Yamanashi (W) trước đây
- 09/04/2023Fujizakura Yamanashi (W)0 - 0Norddea Hokkaido (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fujizakura Yamanashi (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fujizakura Yamanashi (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fujizakura Yamanashi (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Norddea Hokkaido (W) vs Fujizakura Yamanashi (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Norddea Hokkaido (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Norddea Hokkaido (W) (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Norddea Hokkaido (W) thắng
Bại: là số trận Norddea Hokkaido (W) thua
Thắng: là số trận Norddea Hokkaido (W) thắng
Bại: là số trận Norddea Hokkaido (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Norddea Hokkaido (W) và Fujizakura Yamanashi (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 18 | 14 | 4 | 0 | 67 | 12 | 55 | 46 | T H T T H T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 45 | 15 | 30 | 36 | T T H T B B |
3 | Okayama Yunogo Belle (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 45 | 24 | 21 | 34 | T T H B T T |
4 | Fukuoka AN (W) | 18 | 9 | 4 | 5 | 14 | 19 | -5 | 31 | B H T T T H |
5 | Veertien Mie (W) | 18 | 5 | 8 | 5 | 17 | 17 | 0 | 23 | B H H H T H |
6 | Kibi International University (W) | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 24 | -2 | 23 | T T H H H H |
7 | Fujizakura Yamanashi (W) | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 22 | -6 | 22 | B H T H T H |
8 | Tsukuba FC (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 30 | -13 | 18 | B B B H B T |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 18 | 1 | 4 | 13 | 5 | 44 | -39 | 7 | B B B B B B |
10 | Norddea Hokkaido (W) | 18 | 2 | 1 | 15 | 7 | 48 | -41 | 7 | T B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản