Đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Kibi International University Nữ, 11h00 ngày 12/10

Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Fujizakura Yamanashi Nữ vs Kibi International University Nữ

Lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Kibi International University Nữ trước đây

  • 19/05/2024
    Kibi International University (W)
    1 - 2
    Fujizakura Yamanashi (W)
    1 - 1
    W
  • 01/10/2023
    Fujizakura Yamanashi (W)
    1 - 1
    Kibi International University (W)
    0 - 1
    D
  • 20/05/2023
    Kibi International University (W)
    2 - 2
    Fujizakura Yamanashi (W)
    0 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Kibi International University Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Kibi International University Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Kibi International University Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản nữ 3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Kibi International University Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân nhà) 1 0 1 0
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thắng
Bại: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fujizakura Yamanashi NữKibi International University Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 19 17 2 0 69 6 63 53 T T T T T T
2 Fujizakura Yamanashi (W) 19 11 3 5 28 13 15 36 B T T H T B
3 JFA Academy Fukushima (W) 19 11 3 5 41 29 12 36 T T B B H T
4 Kibi International University (W) 19 9 3 7 22 22 0 30 H T T T T T
5 SEISA OSA Rheia (W) 19 8 3 8 26 26 0 27 H B T B B B
6 Diosa Izumo (W) 19 5 9 5 18 17 1 24 H H B H H B
7 Yamato Sylphid (W) 19 6 5 8 22 30 -8 23 H B T B H B
8 Veertien Mie (W) 19 5 8 6 12 21 -9 23 T B B T H H
9 Diavorosso Hiroshima (W) 19 6 3 10 19 30 -11 21 B T T T B H
10 Tsukuba FC (W) 19 4 3 12 10 37 -27 15 B B B B H T
11 FC Imabari (W) 19 2 8 9 14 32 -18 14 T H B T B B
12 Fukuoka AN (W) 19 3 4 12 12 30 -18 13 B B B B H T

Cập nhật: