Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Diavorosso Hiroshima Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ, 11h30 ngày 18/5
Kết quả Diavorosso Hiroshima Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ Đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ Phong độ Diavorosso Hiroshima Nữ gần đây Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: Diavorosso Hiroshima Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
- Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 11:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ trước đây
- 29/09/2024Fujizakura Yamanashi (W)2 - 0Diavorosso Hiroshima (W)2 - 0L
- 06/05/2024Diavorosso Hiroshima (W)1 - 0Fujizakura Yamanashi (W)1 - 0W
- 07/10/2023Diavorosso Hiroshima (W)0 - 2Fujizakura Yamanashi (W)0 - 1L
- 28/05/2023Fujizakura Yamanashi (W)0 - 0Diavorosso Hiroshima (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diavorosso Hiroshima Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Diavorosso Hiroshima Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diavorosso Hiroshima Nữ thắng
Bại: là số trận Diavorosso Hiroshima Nữ thua
Thắng: là số trận Diavorosso Hiroshima Nữ thắng
Bại: là số trận Diavorosso Hiroshima Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diavorosso Hiroshima Nữ và Fujizakura Yamanashi Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 28 | 8 | 20 | 25 | B T T T H T |
2 | Gunma FC White Star (W) | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 11 | 5 | 20 | T H H T H H |
3 | Veertien Mie (W) | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 5 | 6 | 19 | T H H T H T |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 16 | B H H B H T |
5 | VONDS Ichihara (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 15 | H H T T T B |
6 | Yamato Sylphid (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 23 | -5 | 14 | H T B T H B |
7 | Diosa Izumo (W) | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | H H B T T H |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 14 | 0 | 10 | H B H B B H |
9 | FC Imabari (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 10 | -5 | 10 | H H H B T B |
10 | Diavorosso Hiroshima (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 17 | -12 | 8 | B T H B B T |
11 | Nankatsu (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 17 | -8 | 7 | T B T B B H |
12 | JFA Academy Fukushima (W) | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 18 | -10 | 4 | H B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản