Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gainare Tottori vs FC Ryukyu, 12h00 ngày 03/5

Hạng 3 Nhật Bản 2025: Gainare Tottori vs FC Ryukyu

  • Giải đấu: Hạng 3 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 03/5/2025 12:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs FC Ryukyu trước đây

  • 31/08/2024
    FC Ryukyu
    3 - 1
    Gainare Tottori
    2 - 0
    L
  • 28/04/2024
    Gainare Tottori
    2 - 1
    FC Ryukyu
    2 - 1
    W
  • 19/11/2023
    Gainare Tottori
    3 - 2
    FC Ryukyu
    2 - 2
    W
  • 03/05/2023
    FC Ryukyu
    2 - 3
    Gainare Tottori
    1 - 3
    W
  • 20/10/2018
    Gainare Tottori
    1 - 3
    FC Ryukyu
    1 - 0
    L
  • 21/03/2018
    FC Ryukyu
    2 - 2
    Gainare Tottori
    0 - 0
    D
  • 29/10/2017
    Gainare Tottori
    2 - 3
    FC Ryukyu
    2 - 1
    L
  • 25/06/2017
    FC Ryukyu
    2 - 1
    Gainare Tottori
    0 - 1
    L
  • 13/11/2016
    FC Ryukyu
    1 - 1
    Gainare Tottori
    0 - 1
    D
  • 08/05/2016
    Gainare Tottori
    1 - 0
    FC Ryukyu
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Gainare Tottori vs FC Ryukyu

- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs FC Ryukyu: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs FC Ryukyu: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 10 4 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs FC Ryukyu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Gainare Tottori (sân nhà) 5 3 0 2
Gainare Tottori (sân khách) 5 1 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gainare Tottori thắng
Bại: là số trận Gainare Tottori thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gainare TottoriFC Ryukyu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 10 7 1 2 14 8 6 22 B T T B T T
2 Tochigi City 10 6 3 1 17 9 8 21 T T H H T T
3 Kagoshima United 10 4 5 1 17 10 7 17 H T H T H H
4 Vanraure Hachinohe FC 10 5 2 3 11 8 3 17 T H T B T T
5 Zweigen Kanazawa FC 10 5 2 3 13 11 2 17 B T H T T B
6 Giravanz Kitakyushu 10 5 1 4 11 7 4 16 B T T B H B
7 Miyazaki 10 4 4 2 12 9 3 16 B T H H T H
8 Nara Club 10 4 4 2 14 12 2 16 H T H H B T
9 Fukushima United FC 10 4 3 3 18 17 1 15 B T H T B H
10 Kochi United 10 3 3 4 17 18 -1 12 H B H T B T
11 Matsumoto Yamaga FC 9 3 3 3 9 11 -2 12 T H B T B T
12 Tochigi SC 10 3 2 5 6 8 -2 11 T B H B T B
13 FC Ryukyu 10 2 4 4 8 9 -1 10 B T H T H H
14 Kamatamare Sanuki 10 2 4 4 7 10 -3 10 T B H H B B
15 AC Nagano Parceiro 9 3 1 5 10 14 -4 10 B T B B H B
16 SC Sagamihara 10 2 4 4 8 13 -5 10 H B H B H H
17 Azul Claro Numazu 10 1 6 3 8 9 -1 9 B B H H B H
18 Thespa Kusatsu 10 2 3 5 13 18 -5 9 T B B H H B
19 FC Gifu 10 2 3 5 10 15 -5 9 B B H H B T
20 Gainare Tottori 10 1 4 5 6 13 -7 7 B T B H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: