Phong độ Gainare Tottori gần đây, KQ Gainare Tottori mới nhất
Phong độ Gainare Tottori gần đây
- 12/04/2025MiyazakiGainare Tottori1 - 1L
- 06/04/2025Gainare TottoriZweigen Kanazawa FC1 - 0D
- 30/03/2025Fukushima United FCGainare Tottori2 - 0L
- 23/03/2025Gainare TottoriFC Gifu0 - 0W
- 16/03/2025Thespa KusatsuGainare Tottori 12 - 0L
- 08/03/2025Osaka FCGainare Tottori0 - 0L
- 02/03/2025Gainare TottoriVanraure Hachinohe FC1 - 0D
- 23/02/2025Kochi UnitedGainare Tottori0 - 0D
- 16/02/2025Azul Claro NumazuGainare Tottori1 - 0L
- 20/03/2025Gainare TottoriKyoto Sanga0 - 1L
Thống kê phong độ Gainare Tottori gần đây, KQ Gainare Tottori mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Gainare Tottori gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Nhật Bản | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Gainare Tottori gần đây: theo giải đấu
- 12/04/2025MiyazakiGainare Tottori1 - 1L
- 06/04/2025Gainare TottoriZweigen Kanazawa FC1 - 0D
- 30/03/2025Fukushima United FCGainare Tottori2 - 0L
- 23/03/2025Gainare TottoriFC Gifu0 - 0W
- 16/03/2025Thespa KusatsuGainare Tottori 12 - 0L
- 08/03/2025Osaka FCGainare Tottori0 - 0L
- 02/03/2025Gainare TottoriVanraure Hachinohe FC1 - 0D
- 23/02/2025Kochi UnitedGainare Tottori0 - 0D
- 16/02/2025Azul Claro NumazuGainare Tottori1 - 0L
- 20/03/2025Gainare TottoriKyoto Sanga0 - 1L
- Kết quả Gainare Tottori mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
- Kết quả Gainare Tottori mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gainare Tottori gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gainare Tottori (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Gainare Tottori (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 19 | T B T T B T |
2 | Tochigi City | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 18 | T T T H H T |
3 | Kagoshima United | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 16 | T H T H T H |
4 | Giravanz Kitakyushu | 8 | 5 | 0 | 3 | 9 | 4 | 5 | 15 | T T B T T B |
5 | Miyazaki | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H B T H H T |
6 | Zweigen Kanazawa FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H T |
7 | Fukushima United FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | T T B T H T |
8 | Nara Club | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 12 | 1 | 13 | T H T H H B |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | B B T H T B |
10 | Tochigi SC | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 11 | H T B H B T |
11 | Kamatamare Sanuki | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T B H H B |
12 | AC Nagano Parceiro | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T B T B B H |
13 | FC Ryukyu | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 | -1 | 9 | B B T H T H |
14 | Kochi United | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T H B H T B |
15 | Matsumoto Yamaga FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B H T H B T |
16 | Thespa Kusatsu | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | B T B B H H |
17 | SC Sagamihara | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | T H B H B H |
18 | Azul Claro Numazu | 8 | 1 | 5 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | H H B B H H |
19 | FC Gifu | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B H H B |
20 | Gainare Tottori | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B T B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản