Gainare Tottori: tin tức, thông tin website facebook

CLB Gainare Tottori: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Gainare Tottori
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1983
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động Tottori Soccer Stadium
Sức chứa sân vận động 16,033 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Norio Omura
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.gainare.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Gainare Tottori mới nhất

  • 24/11 12:00
    SC Sagamihara
    Gainare Tottori
    0 - 0
    Vòng 38
  • 17/11 11:00
    Gainare Tottori
    Zweigen Kanazawa FC
    0 - 0
    Vòng 37
  • 10/11 11:00
    Gainare Tottori
    Imabari FC
    0 - 1
    Vòng 36
  • 02/11 12:00
    Omiya Ardija
    Gainare Tottori
    4 - 1
    Vòng 35
  • 27/10 11:00
    Gainare Tottori
    Kataller Toyama
    1 - 2
    Vòng 34
  • 20/10 12:00
    Matsumoto Yamaga FC
    Gainare Tottori
    1 - 1
    Vòng 33
  • 13/10 11:00
    Gainare Tottori
    Grulla Morioka
    0 - 0
    Vòng 32
  • 06/10 12:00
    Kamatamare Sanuki
    Gainare Tottori
    0 - 1
    Vòng 31
  • 29/09 16:00
    Miyazaki
    Gainare Tottori
    0 - 0
    Vòng 30
  • 21/09 17:00
    Gainare Tottori
    AC Nagano Parceiro 1
    1 - 0
    Vòng 29

Lịch thi đấu Gainare Tottori sắp tới

BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 38 25 10 3 72 32 40 85 H T T H H B
2 Imabari FC 38 22 7 9 62 38 24 73 H B T T T T
3 Kataller Toyama 38 16 16 6 54 36 18 64 B H H H T T
4 Matsumoto Yamaga FC 38 16 12 10 61 45 16 60 B T T T T T
5 Fukushima United FC 38 18 5 15 64 49 15 59 T B H T T T
6 Osaka FC 38 15 13 10 43 31 12 58 T B B T T H
7 Giravanz Kitakyushu 38 15 11 12 41 39 2 56 B B H T H T
8 FC Gifu 38 15 8 15 64 56 8 53 T T T H H T
9 SC Sagamihara 38 14 11 13 41 41 0 53 T T H B B T
10 Azul Claro Numazu 38 15 7 16 53 46 7 52 T H H B B B
11 Vanraure Hachinohe FC 38 13 13 12 44 42 2 52 H H H T B H
12 Zweigen Kanazawa FC 38 13 11 14 50 52 -2 50 B T H B B T
13 Gainare Tottori 38 14 8 16 49 65 -16 50 T H B B T B
14 FC Ryukyu 38 12 11 15 45 54 -9 47 H H B H B B
15 Miyazaki 38 12 10 16 46 50 -4 46 T T B T T B
16 Kamatamare Sanuki 38 10 13 15 48 52 -4 43 B H H B B T
17 Nara Club 38 7 18 13 43 56 -13 39 H H H T T B
18 AC Nagano Parceiro 38 7 16 15 44 57 -13 37 H H H B H B
19 Yokohama SCC 38 7 11 20 34 64 -30 32 B B H B B B
20 Grulla Morioka 38 5 7 26 27 80 -53 22 B B H B B B