Kết quả Fukushima United FC vs Gainare Tottori, 12h00 ngày 30/03
Kết quả Fukushima United FC vs Gainare Tottori Phong độ Fukushima United FC gần đây Phong độ Gainare Tottori gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.97O 2.5
0.88U 2.5
0.941
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.88-0
0.96O 0.5
0.36U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fukushima United FC vs Gainare Tottori
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 7
-
Fukushima United FC vs Gainare Tottori: Diễn biến chính
- 29'Kota Mori0-0
- 33'Kota Mori1-0
- 41'Kiichi Yajima2-0
- 56'2-0Makoto Fukoin
- 76'Tsubasa Nakamura (Assist:Kota Mori)3-0
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fukushima United FC vs Gainare Tottori: Số liệu thống kê
- Fukushima United FCGainare Tottori
- 3Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài8
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 47Pha tấn công52
-
- 44Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 19 | T B T T B T |
2 | Tochigi City | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 18 | T T T H H T |
3 | Kagoshima United | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 16 | T H T H T H |
4 | Giravanz Kitakyushu | 8 | 5 | 0 | 3 | 9 | 4 | 5 | 15 | T T B T T B |
5 | Miyazaki | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H B T H H T |
6 | Zweigen Kanazawa FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H T |
7 | Fukushima United FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | T T B T H T |
8 | Nara Club | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 12 | 1 | 13 | T H T H H B |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | B B T H T B |
10 | Tochigi SC | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 11 | H T B H B T |
11 | Kamatamare Sanuki | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T B H H B |
12 | AC Nagano Parceiro | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T B T B B H |
13 | FC Ryukyu | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 | -1 | 9 | B B T H T H |
14 | Kochi United | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T H B H T B |
15 | Matsumoto Yamaga FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B H T H B T |
16 | Thespa Kusatsu | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | B T B B H H |
17 | SC Sagamihara | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | T H B H B H |
18 | Azul Claro Numazu | 8 | 1 | 5 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | H H B B H H |
19 | FC Gifu | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B H H B |
20 | Gainare Tottori | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B T B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản