Đối đầu Azul Claro Numazu vs Miyazaki, 12h00 ngày 10/11

Hạng 3 Nhật Bản 2024: Azul Claro Numazu vs Miyazaki

  • Giải đấu: Hạng 3 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 10/11/2024 12:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Azul Claro Numazu vs Miyazaki trước đây

  • 20/03/2024
    Miyazaki
    1 - 1
    Azul Claro Numazu
    1 - 0
    D
  • 05/11/2023
    Azul Claro Numazu
    0 - 1
    Miyazaki
    0 - 0
    L
  • 22/07/2023
    Miyazaki
    1 - 0
    Azul Claro Numazu
    1 - 0
    L
  • 20/11/2022
    Azul Claro Numazu
    1 - 2
    Miyazaki
    1 - 2
    L
  • 17/04/2022
    Miyazaki
    2 - 1
    Azul Claro Numazu
    1 - 1
    L
  • 26/09/2021
    Miyazaki
    2 - 1
    Azul Claro Numazu
    0 - 1
    L
  • 11/07/2021
    Azul Claro Numazu
    1 - 1
    Miyazaki
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Azul Claro Numazu vs Miyazaki

- Thống kê lịch sử đối đầu Azul Claro Numazu vs Miyazaki: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 0 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Azul Claro Numazu vs Miyazaki: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 7 0 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Azul Claro Numazu vs Miyazaki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Azul Claro Numazu (sân nhà) 3 0 1 2
Azul Claro Numazu (sân khách) 4 0 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Azul Claro Numazu thắng
Bại: là số trận Azul Claro Numazu thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Azul Claro NumazuMiyazaki trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 35 25 8 2 68 27 41 83 T H T H T T
2 Imabari FC 35 19 7 9 55 38 17 64 T H T H B T
3 Kataller Toyama 35 14 15 6 47 32 15 57 H H H B H H
4 Osaka FC 36 14 12 10 41 30 11 54 T T T B B T
5 Azul Claro Numazu 35 15 7 13 51 41 10 52 T B B T H H
6 Matsumoto Yamaga FC 35 13 12 10 52 43 9 51 H H B T T T
7 Vanraure Hachinohe FC 36 13 12 11 42 38 4 51 T T H H H T
8 Fukushima United FC 35 15 5 15 56 46 10 50 B T B T B H
9 SC Sagamihara 35 13 11 11 39 38 1 50 B B B T T H
10 Giravanz Kitakyushu 35 13 10 12 35 35 0 49 B T B B B H
11 FC Gifu 35 14 6 15 58 52 6 48 T B T T T T
12 Zweigen Kanazawa FC 35 12 11 12 48 49 -1 47 B H H B T H
13 Gainare Tottori 35 13 8 14 48 59 -11 47 B T T T H B
14 FC Ryukyu 35 12 10 13 43 49 -6 46 H B T H H B
15 Kamatamare Sanuki 35 9 13 13 45 49 -4 40 T B T B H H
16 Miyazaki 35 10 10 15 41 46 -5 40 T H H T T B
17 AC Nagano Parceiro 36 7 15 14 43 54 -11 36 H B H H H B
18 Nara Club 35 5 18 12 40 54 -14 33 H H B H H H
19 Yokohama SCC 36 7 11 18 30 58 -28 32 T B B B H B
20 Grulla Morioka 35 5 7 23 25 69 -44 22 B B B B H B

Upgrade Team
Cập nhật: