Kết quả FC Ryukyu vs SC Sagamihara, 15h00 ngày 05/04

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • FC Ryukyu vs SC Sagamihara: Diễn biến chính

  • 11'
    Shunsuke Motegi (Assist:Hiroki Fujiharu) goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
    Takumi Kato
  • 34'
    Atsuhito Ihara
    1-0
  • 41'
    1-0
    Kevin Pytlik
  • 57'
    Sho Hiramatsu goal 
    2-0
  • 63'
    Junya Suzuki
    2-0
  • 77'
    2-0
    Masakazu Tashiro
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Ryukyu vs SC Sagamihara: Số liệu thống kê

  • FC Ryukyu
    SC Sagamihara
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tochigi City 13 8 4 1 20 10 10 28 H T T T H T
2 Osaka FC 13 9 1 3 18 11 7 28 B T T B T T
3 Kagoshima United 13 6 5 2 25 13 12 23 T H H B T T
4 Giravanz Kitakyushu 13 7 2 4 13 7 6 23 B H B H T T
5 Miyazaki 13 6 5 2 17 12 5 23 H T H T T H
6 Vanraure Hachinohe FC 13 6 3 4 13 10 3 21 B T T T H B
7 Nara Club 13 5 5 3 16 14 2 20 H B T T B H
8 Matsumoto Yamaga FC 13 5 4 4 14 15 -1 19 B T T B H T
9 Zweigen Kanazawa FC 13 5 3 5 15 15 0 18 T T B B B H
10 Fukushima United FC 13 5 3 5 22 27 -5 18 T B H T B B
11 Kamatamare Sanuki 13 4 4 5 12 13 -1 16 H B B B T T
12 Tochigi SC 13 4 4 5 7 8 -1 16 B T B H T H
13 Thespa Kusatsu 13 3 5 5 20 23 -3 14 H H B H T H
14 SC Sagamihara 13 3 5 5 11 16 -5 14 B H H H T B
15 Kochi United 13 3 4 6 21 25 -4 13 T B T B B H
16 FC Gifu 13 3 4 6 14 19 -5 13 H B T H T B
17 AC Nagano Parceiro 13 3 4 6 13 18 -5 13 H B H B H H
18 Azul Claro Numazu 13 1 7 5 10 13 -3 10 H B H B B H
19 FC Ryukyu 13 2 4 7 9 14 -5 10 T H H B B B
20 Gainare Tottori 13 2 4 7 8 15 -7 10 H B H T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation