Đối đầu Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia, 16h00 ngày 14/9

VĐQG Nhật Bản 2024: Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia

  • Giải đấu: VĐQG Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 14/9/2024 16:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia

- Thống kê lịch sử đối đầu Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản 1 0 1 0
Hạng 2 Nhật Bản 8 3 2 3
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Avispa Fukuoka vs Machida Zelvia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Avispa Fukuoka (sân nhà) 4 1 1 2
Avispa Fukuoka (sân khách) 6 2 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Avispa Fukuoka thắng
Bại: là số trận Avispa Fukuoka thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Avispa FukuokaMachida Zelvia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nhật Bản 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 29 15 10 4 53 28 25 55 T T T T T T
2 Machida Zelvia 29 16 7 6 43 22 21 55 B H B T H H
3 Vissel Kobe 29 15 7 7 45 27 18 52 H B T H T T
4 Kashima Antlers 28 14 6 8 44 34 10 48 B T T B H B
5 Gamba Osaka 28 13 9 6 32 22 10 48 T B H H H H
6 Yokohama Marinos 28 12 5 11 48 42 6 41 T T T B T T
7 Tokyo Verdy 29 10 11 8 37 41 -4 41 T B B H T T
8 Cerezo Osaka 28 9 11 8 35 37 -2 38 H B H B B B
9 Avispa Fukuoka 29 9 11 9 28 30 -2 38 B H H B H B
10 FC Tokyo 29 10 8 11 37 41 -4 38 B H B H B B
11 Nagoya Grampus 28 11 4 13 32 34 -2 37 T H B T B T
12 Urawa Red Diamonds 27 9 9 9 42 37 5 36 B H B H H H
13 Albirex Niigata 28 9 9 10 37 39 -2 36 B T H T T H
14 Kawasaki Frontale 28 8 10 10 42 40 2 34 H T T T B B
15 Kyoto Sanga 28 9 7 12 33 45 -12 34 H T T B T T
16 Kashiwa Reysol 28 8 9 11 34 42 -8 33 B B H T B B
17 Shonan Bellmare 29 8 8 13 39 43 -4 32 T H T B B T
18 Jubilo Iwata 28 7 7 14 34 49 -15 28 B B H T B B
19 Consadole Sapporo 29 6 7 16 34 55 -21 25 T B H T T T
20 Sagan Tosu 29 7 3 19 36 57 -21 24 B B H B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation
Cập nhật: