Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NGU Nagoya Nữ vs AS Harima ALBION Nữ, 11h00 ngày 17/5

VĐQG Nhật Bản nữ 2025: NGU Nagoya Nữ vs AS Harima ALBION Nữ

Lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs AS Harima ALBION Nữ trước đây

  • 22/06/2024
    NGU Nagoya (W)
    0 - 0
    AS Harima ALBION (W)
    0 - 0
    D
  • 14/04/2024
    AS Harima ALBION (W)
    1 - 4
    NGU Nagoya (W)
    1 - 2
    W
  • 02/09/2023
    NGU Nagoya (W)
    1 - 1
    AS Harima ALBION (W)
    1 - 0
    D
  • 06/05/2023
    AS Harima ALBION (W)
    2 - 2
    NGU Nagoya (W)
    1 - 0
    D
  • 02/10/2022
    AS Harima ALBION (W)
    3 - 0
    NGU Nagoya (W)
    1 - 0
    L
  • 28/05/2022
    NGU Nagoya (W)
    1 - 1
    AS Harima ALBION (W)
    1 - 0
    D
  • 26/09/2021
    NGU Nagoya (W)
    3 - 2
    AS Harima ALBION (W)
    1 - 1
    W
  • 30/05/2021
    AS Harima ALBION (W)
    1 - 0
    NGU Nagoya (W)
    1 - 0
    L
  • 04/12/2021
    AS Harima ALBION (W)
    4 - 1
    NGU Nagoya (W)
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu NGU Nagoya Nữ vs AS Harima ALBION Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs AS Harima ALBION Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 2 4 3

- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs AS Harima ALBION Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản nữ 8 2 4 2
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs AS Harima ALBION Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
NGU Nagoya Nữ (sân nhà) 4 1 3 0
NGU Nagoya Nữ (sân khách) 5 1 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận NGU Nagoya Nữ thắng
Bại: là số trận NGU Nagoya Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NGU Nagoya NữAS Harima ALBION Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shizuoka Sangyo University (W) 9 7 0 2 23 11 12 21 T T T T T T
2 NGU Nagoya (W) 9 6 3 0 12 3 9 21 T H T T T T
3 IGA Kunoichi (W) 9 6 1 2 13 9 4 19 B T T B T T
4 AS Harima ALBION (W) 9 4 2 3 14 8 6 14 T B T B H H
5 Setagaya Sfida (W) 9 3 4 2 15 13 2 13 H H T B B H
6 Viamaterras Miyazaki (W) 9 4 0 5 10 12 -2 12 T T B T T B
7 Nittaidai University (W) 9 1 6 2 10 11 -1 9 H B B T H H
8 Orca Kamogawa FC (W) 9 1 6 2 2 4 -2 9 B B H T H H
9 Okayama Yunogo Belle (W) 9 2 3 4 11 14 -3 9 B T B H B H
10 Yokohama FC Seagulls (W) 9 2 3 4 7 12 -5 9 T B H B B H
11 Ehime FC (W) 9 2 3 4 6 13 -7 9 B T B H B B
12 Speranza Takatsuki(W) 9 0 1 8 5 18 -13 1 B B B B H B

Cập nhật: