Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Mito Hollyhock, 11h50 ngày 26/10

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 36

  • Ban Di Tesi Iwaki vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính

  • 13'
    Kazuki Dohana
    0-0
  • 26'
    0-0
     Taika Nakashima
     Seiichiro Kubo
  • 50'
    0-1
    goal Yuki Kusano (Assist:Haruki Arai)
  • 57'
    Ryo Tanada  
    Jun Nishikawa  
    0-1
  • 61'
    0-1
     Shunsuke Saito
     Hayato Yamamoto
  • 61'
    0-1
     Riku Ochiai
     Yuki Kusano
  • 74'
    Sena Igarashi  
    Naoki Kase  
    0-1
  • 74'
    Keita Buwanika  
    Kotaro Arima  
    0-1
  • 75'
    Kaina Tanimura (Assist:Sena Igarashi) goal 
    1-1
  • 79'
    1-2
    goal Taika Nakashima (Assist:Koshi Osaki)
  • 83'
    1-2
     Ryuya Iizumi
     Haruki Arai
  • 84'
    1-2
    Ryuya Iizumi
  • 85'
    Kumata Naoki  
    Kaina Tanimura  
    1-2
  • 86'
    Yusuke Onishi  
    Sosuke Shibata  
    1-2
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị

  • Ban Di Tesi Iwaki3-3-2-2
    21
    Kotaro Tachikawa
    2
    Yusuke Ishida
    34
    Rio Omori
    27
    Kazuki Dohana
    24
    Yuto Yamashita
    8
    Sosuke Shibata
    15
    Naoki Kase
    14
    Daiki Yamaguchi
    7
    Jun Nishikawa
    17
    Kaina Tanimura
    10
    Kotaro Arima
    22
    Seiichiro Kubo
    39
    Hayato Yamamoto
    11
    Yuki Kusano
    17
    Shiva Tafari Nagasawa
    32
    Asuma Ikari
    47
    Tatsunori Sakurai
    7
    Haruki Arai
    33
    Takeshi Ushizawa
    4
    Nao Yamada
    3
    Koshi Osaki
    21
    Shuhei Matsubara
    Mito Hollyhock3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Keita Buwanika
    32Sena Igarashi
    22Jin Ikoma
    38Kumata Naoki
    19Yusuke Onishi
    28Ryo Tanada
    1Kengo Tanaka
    Koji Homma 1
    Ryuya Iizumi 35
    Ryosuke Maeda 10
    Taika Nakashima 99
    Ryusei Nose 13
    Riku Ochiai 8
    Shunsuke Saito 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuzo TAMURA
    Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê

  • Ban Di Tesi Iwaki
    Mito Hollyhock
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation