Kết quả Wolves vs Chelsea, 20h00 ngày 25/08
Kết quả Wolves vs Chelsea Soi kèo phạt góc Wolverhampton vs Chelsea, 20h ngày 25/08 Đối đầu Wolves vs Chelsea Lịch phát sóng Wolves vs Chelsea Phong độ Wolves gần đây Phong độ Chelsea gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/08/202420:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.08O 2.75
0.91U 2.75
0.871
4.33X
3.702
1.73Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.00O 1.25
1.13U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Chelsea
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 2
-
Wolves vs Chelsea: Diễn biến chính
- 2'0-1
Nicolas Jackson
- 27'Matheus Cunha (Assist:Rayan Ait Nouri)1-1
- 35'Rayan Ait Nouri1-1
- 40'1-1Malo Gusto
- 44'1-1Cole Jermaine Palmer
- 45'Jorgen Strand Larsen (Assist:Toti Gomes)2-1
- 45'2-2
Cole Jermaine Palmer (Assist:Nicolas Jackson)
- 46'2-2Pedro Neto
Mykhailo Mudryk - 49'2-3
Noni Madueke (Assist:Cole Jermaine Palmer)
- 58'2-4
Noni Madueke (Assist:Cole Jermaine Palmer)
- 59'Daniel Castelo Podence
Hee-Chan Hwang2-4 - 63'2-5
Noni Madueke (Assist:Cole Jermaine Palmer)
- 67'Craig Dawson
Rayan Ait Nouri2-5 - 68'2-5Joao Felix Sequeira
Nicolas Jackson - 68'Rodrigo Martins Gomes
Jean-Ricner Bellegarde2-5 - 68'Pablo Sarabia Garcia
Matheus Cunha2-5 - 71'Yerson Mosquera2-5
- 71'2-5Marc Cucurella
- 76'2-5Kiernan Dewsbury-Hall
Moises Caicedo - 79'Mario Lemina Goal Disallowed2-5
- 80'2-6
Joao Felix Sequeira (Assist:Pedro Neto)
- 83'2-6Christopher Nkunku
Cole Jermaine Palmer - 83'2-6Renato De Palma Veiga
Marc Cucurella - 90'Thomas Glyn Doyle
Mario Lemina2-6
-
Wolves vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
- Wolves4-2-3-11Jose Sa3Rayan Ait Nouri24Toti Gomes14Yerson Mosquera2Matt Doherty5Mario Lemina8Joao Victor Gomes da Silva27Jean-Ricner Bellegarde12Matheus Cunha11Hee-Chan Hwang9Jorgen Strand Larsen15Nicolas Jackson11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer10Mykhailo Mudryk25Moises Caicedo8Enzo Fernandez27Malo Gusto29Wesley Fofana6Levi Samuels Colwill3Marc Cucurella1Robert Sanchez
- Đội hình dự bị
- 10Daniel Castelo Podence15Craig Dawson19Rodrigo Martins Gomes21Pablo Sarabia Garcia20Thomas Glyn Doyle25Daniel Bentley4Santiago Ignacio Bueno Sciutto6Boubacar Traore29Goncalo Manuel Ganchinho GuedesPedro Neto 7Joao Felix Sequeira 14Kiernan Dewsbury-Hall 22Renato De Palma Veiga 40Christopher Nkunku 18Filip Jorgensen 12Oluwatosin Adarabioyo 4Benoit Badiashile Mukinayi 5Marc Guiu 38
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gary ONeilEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Chelsea: Số liệu thống kê
- WolvesChelsea
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút14
-
- 4Sút trúng cầu môn8
-
- 8Sút ra ngoài6
-
- 14Sút Phạt14
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 299Số đường chuyền475
-
- 78%Chuyền chính xác87%
-
- 13Phạm lỗi13
-
- 3Việt vị1
-
- 19Đánh đầu7
-
- 8Đánh đầu thành công5
-
- 2Cứu thua2
-
- 19Rê bóng thành công13
-
- 5Thay người5
-
- 7Đánh chặn9
-
- 19Ném biên13
-
- 1Woodwork1
-
- 19Cản phá thành công14
-
- 9Thử thách9
-
- 2Kiến tạo thành bàn5
-
- 17Long pass23
-
- 69Pha tấn công104
-
- 41Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
4 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
5 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh