Kết quả Newcastle United vs AFC Bournemouth, 19h30 ngày 18/01
Kết quả Newcastle United vs AFC Bournemouth Soi kèo phạt góc Newcastle vs Bournemouth, 19h30 ngày 18/01 Đối đầu Newcastle United vs AFC Bournemouth Lịch phát sóng Newcastle United vs AFC Bournemouth Phong độ Newcastle United gần đây Phong độ AFC Bournemouth gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.08O 2.75
1.00U 2.75
0.881
1.80X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Newcastle United vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
- 6'0-1
Justin Kluivert (Assist:Antoine Semenyo)
- 25'Bruno Guimaraes Rodriguez Moura (Assist:Lewis Hall)1-1
- 44'1-2
Justin Kluivert (Assist:Dango Ouattara)
- 45'1-2Justin Kluivert
- 45'Joelinton Cassio Apolinario de Lira1-2
- 45'1-2Tyler Adams
- 46'Fabian Schar
Sven Botman1-2 - 61'1-2Dango Ouattara Goal Disallowed
- 66'Joseph Willock
Jacob Murphy1-2 - 66'Kieran Trippier
Lewis Hall1-2 - 70'1-2Ryan Christie
- 77'1-2Dango Ouattara
- 82'1-2Daniel Jebbison
David Brooks - 90'1-2Remy Rees-Dottin
Dango Ouattara - 90'1-2Ben Winterburn
Justin Kluivert - 90'1-2Milos Kerkez
- 90'1-3
Milos Kerkez (Assist:Justin Kluivert)
- 90'1-3Daniel Jebbison
- 90'William Osula
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura1-3 - 90'1-4
Justin Kluivert (Assist:Tyler Adams)
-
Newcastle United vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
- Newcastle United4-3-31Martin Dubravka20Lewis Hall33Dan Burn4Sven Botman21Valentino Livramento7Joelinton Cassio Apolinario de Lira8Sandro Tonali39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura10Anthony Gordon14Alexander Isak23Jacob Murphy11Dango Ouattara7David Brooks19Justin Kluivert24Antoine Semenyo12Tyler Adams10Ryan Christie4Lewis Cook27Ilya Zabarnyi2Dean Huijsen3Milos Kerkez13Kepa Arrizabalaga Revuelta
- Đội hình dự bị
- 18William Osula5Fabian Schar2Kieran Trippier28Joseph Willock19Odisseas Vlachodimos24Miguel Angel Almiron Rejala67Lewis Miley25Lloyd Kelly36Sean LongstaffDaniel Jebbison 21Remy Rees-Dottin 51Ben Winterburn 47Mark Travers 42Matai Akinmboni 45Daniel Adu Adjei 44Callan McKenna 46Max Kinsey-Wellings 48Zain Silcott-Duberry 43
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eddie HoweAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
- Newcastle UnitedAFC Bournemouth
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc6
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng6
-
- 13Tổng cú sút19
-
- 5Sút trúng cầu môn10
-
- 3Sút ra ngoài6
-
- 5Cản sút3
-
- 18Sút Phạt7
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 395Số đường chuyền321
-
- 78%Chuyền chính xác76%
-
- 7Phạm lỗi18
-
- 1Việt vị0
-
- 27Đánh đầu35
-
- 16Đánh đầu thành công15
-
- 6Cứu thua4
-
- 17Rê bóng thành công21
-
- 4Thay người3
-
- 8Đánh chặn16
-
- 29Ném biên15
-
- 17Cản phá thành công21
-
- 3Thử thách13
-
- 1Kiến tạo thành bàn4
-
- 8Long pass20
-
- 80Pha tấn công104
-
- 52Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 34 | 18 | 13 | 3 | 63 | 29 | 34 | 67 | T T H H T H |
3 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
4 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
5 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh