Kết quả Manchester United vs Burnley, 21h00 ngày 27/04
Kết quả Manchester United vs Burnley Kèo thẻ phạt ngon ăn MU vs Burnley, 21h ngày 27/04 Đối đầu Manchester United vs Burnley Lịch phát sóng Manchester United vs Burnley Phong độ Manchester United gần đây Phong độ Burnley gần đây
- Thứ bảy, Ngày 27/04/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.84O 3.25
0.89U 3.25
1.011
1.45X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.93O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Burnley
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 35
-
Manchester United vs Burnley: Diễn biến chính
- 42'0-0Wilson Odobert
- 43'Antony Matheus dos Santos0-0
- 57'0-0Zeki Amdouni
David Datro Fofana - 60'0-0Josh Cullen
- 65'Amad Diallo Traore
Rasmus Hojlund0-0 - 65'Scott Mctominay
Kobbie Mainoo0-0 - 72'0-0Johann Berg Gudmundsson
Jacob Bruun Larsen - 79'Antony Matheus dos Santos1-0
- 81'Sofyan Amrabat
Christian Eriksen1-0 - 86'1-0Zeki Amdouni Penalty awarded
- 87'1-1
Zeki Amdouni
- 90'1-1Maxime Esteve
- 90'Mason Mount
Scott Mctominay1-1
-
Manchester United vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
- Manchester United4-2-3-124Andre Onana20Diogo Dalot5Harry Maguire18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro29Aaron Wan-Bissaka14Christian Eriksen37Kobbie Mainoo17Alejandro Garnacho8Bruno Joao N. Borges Fernandes21Antony Matheus dos Santos11Rasmus Hojlund17Lyle Foster23David Datro Fofana47Wilson Odobert16Sander Berge24Josh Cullen34Jacob Bruun Larsen20Lorenz Assignon2Dara O Shea33Maxime Esteve22Victor Alexander da Silva,Vitinho49Arijanet Muric
- Đội hình dự bị
- 4Sofyan Amrabat7Mason Mount39Scott Mctominay16Amad Diallo Traore1Altay Bayindi62Omari Forson84Ethan Wheatley78Louis Jackson70Harry AmassJohann Berg Gudmundsson 7Zeki Amdouni 25Benson Hedilazio 10Mike Tresor Ndayishimiye 31Hjalmar Ekdal 18Jay Rodriguez 9James Trafford 1Charlie Taylor 3Josh Brownhill 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Erik ten HagVincent Kompany
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Burnley: Số liệu thống kê
- Manchester UnitedBurnley
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 27Tổng cú sút16
-
- 10Sút trúng cầu môn7
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 9Cản sút4
-
- 13Sút Phạt7
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 406Số đường chuyền446
-
- 78%Chuyền chính xác79%
-
- 7Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị2
-
- 24Đánh đầu24
-
- 13Đánh đầu thành công11
-
- 6Cứu thua9
-
- 14Rê bóng thành công14
-
- 4Thay người2
-
- 6Đánh chặn6
-
- 19Ném biên10
-
- 1Woodwork0
-
- 14Cản phá thành công14
-
- 10Thử thách13
-
- 91Pha tấn công108
-
- 64Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh