Kết quả Manchester United vs AFC Bournemouth, 22h00 ngày 09/12
Kết quả Manchester United vs AFC Bournemouth Nhận định dự đoán MU vs Bournemouth, lúc 22h00 ngày 9/12/2023 Đối đầu Manchester United vs AFC Bournemouth Lịch phát sóng Manchester United vs AFC Bournemouth Phong độ Manchester United gần đây Phong độ AFC Bournemouth gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/12/202322:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.83O 2.75
0.85U 2.75
1.031
1.48X
4.602
6.60Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.07O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 16
-
Manchester United vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
- 5'0-1
Dominic Solanke (Assist:Lewis Cook)
- 27'0-1Marcus Tavernier
- 30'Sergio Reguilón0-1
- 56'Rasmus Hojlund
Anthony Martial0-1 - 58'0-1Phillip Billing
Antoine Semenyo - 60'Rasmus Hojlund0-1
- 68'0-2
Phillip Billing (Assist:Marcus Tavernier)
- 72'0-2Luis Sinisterra
Justin Kluivert - 73'0-3
Marcos Senesi (Assist:Marcus Tavernier)
- 79'Facundo Pellistri Rebollo
Antony Matheus dos Santos0-3 - 79'Marcus Rashford
Alejandro Garnacho0-3 - 79'Jonny Evans
Luke Shaw0-3 - 84'Bruno Joao N. Borges Fernandes0-3
- 88'0-3Joe Rothwell
Lewis Cook - 88'0-3Dango Ouattara
Marcus Tavernier - 90'0-3Dango Ouattara Goal Disallowed
-
Manchester United vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
- Manchester United4-2-3-124Andre Onana15Sergio Reguilón23Luke Shaw5Harry Maguire20Diogo Dalot4Sofyan Amrabat39Scott Mctominay17Alejandro Garnacho8Bruno Joao N. Borges Fernandes21Antony Matheus dos Santos9Anthony Martial9Dominic Solanke24Antoine Semenyo19Justin Kluivert16Marcus Tavernier4Lewis Cook10Ryan Christie15Adam Smith27Ilya Zabarnyi25Marcos Senesi3Milos Kerkez1Norberto Murara Neto
- Đội hình dự bị
- 11Rasmus Hojlund28Facundo Pellistri Rebollo10Marcus Rashford35Jonny Evans19Raphael Varane34Donny van de Beek1Altay Bayindi37Kobbie Mainoo29Aaron Wan-BissakaDango Ouattara 11Luis Sinisterra 17Phillip Billing 29Joe Rothwell 8Mark Travers 42Gavin Kilkenny 26Kieffer Moore 21David Brooks 7Chris Mepham 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Erik ten HagAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
- Manchester UnitedAFC Bournemouth
- Giao bóng trước
-
- 10Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 20Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 12Cản sút1
-
- 12Sút Phạt8
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
- 661Số đường chuyền296
-
- 85%Chuyền chính xác70%
-
- 7Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị2
-
- 39Đánh đầu33
-
- 22Đánh đầu thành công14
-
- 1Cứu thua3
-
- 23Rê bóng thành công19
-
- 4Thay người4
-
- 12Đánh chặn14
-
- 21Ném biên17
-
- 0Woodwork1
-
- 23Cản phá thành công19
-
- 7Thử thách14
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 156Pha tấn công82
-
- 93Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh