Kết quả Manchester City vs Sheffield United, 22h00 ngày 30/12
Kết quả Manchester City vs Sheffield United Soi kèo phạt góc Man City vs Sheffield United, 22h ngày 30/12 Đối đầu Manchester City vs Sheffield United Lịch phát sóng Manchester City vs Sheffield United Phong độ Manchester City gần đây Phong độ Sheffield United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 30/12/202322:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.90+2.75
0.98O 3.75
1.03U 3.75
0.831
1.03X
15.002
34.00Hiệp 1-1.25
1.03+1.25
0.87O 1.5
0.90U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Sheffield United
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 20
-
Manchester City vs Sheffield United: Diễn biến chính
- 14'Rodrigo Hernandez (Assist:Phil Foden)1-0
- 43'Mateo Kovacic1-0
- 52'Oscar Bobb
Jack Grealish1-0 - 61'Julian Alvarez (Assist:Phil Foden)2-0
- 67'2-0Cameron Archer
William Osula - 67'2-0Rhian Brewster
Anis Ben Slimane - 68'Ruben Dias
Mateo Kovacic2-0 - 68'Rico Lewis
Kyle Walker2-0 - 80'2-0Ben Osborne
Andrew Brooks - 89'2-0Jayden Bogle
- 90'2-0Rhys Norrington-Davies
Luke Thomas
-
Manchester City vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
- Manchester City4-2-3-131Ederson Santana de Moraes24Josko Gvardiol6Nathan Ake25Manuel Akanji2Kyle Walker16Rodrigo Hernandez8Mateo Kovacic10Jack Grealish47Phil Foden20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva19Julian Alvarez32William Osula25Anis Ben Slimane35Andrew Brooks20Jayden Bogle16Oliver Norwood21Vinicius de Souza Costa14Luke Thomas2George Baldock19Jack Robinson5Auston Trusty18Wes Foderingham
- Đội hình dự bị
- 52Oscar Bobb3Ruben Dias82Rico Lewis17Kevin De Bruyne18Stefan Ortega27Matheus Luiz Nunes21Sergio Gómez Martín4Kalvin Phillips92Micah HamiltonRhian Brewster 7Cameron Archer 10Ben Osborne 23Rhys Norrington-Davies 33Yasser Larouci 27Femi Seriki 38Oliver McBurnie 9Adam Davies 1Benie Adama Traore 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Josep GuardiolaChris Wilder
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Sheffield United: Số liệu thống kê
- Manchester CitySheffield United
- Giao bóng trước
-
- 12Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút4
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài0
-
- 6Cản sút2
-
- 9Sút Phạt6
-
- 80%Kiểm soát bóng20%
-
- 82%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)18%
-
- 999Số đường chuyền233
-
- 94%Chuyền chính xác75%
-
- 5Phạm lỗi6
-
- 1Việt vị2
-
- 24Đánh đầu10
-
- 12Đánh đầu thành công5
-
- 2Cứu thua2
-
- 7Rê bóng thành công15
-
- 3Thay người4
-
- 6Đánh chặn4
-
- 8Ném biên12
-
- 7Cản phá thành công15
-
- 2Thử thách7
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 167Pha tấn công24
-
- 95Tấn công nguy hiểm11
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh