Kết quả Everton vs Ipswich Town, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Everton vs Ipswich Town Nhận định, Soi kèo Everton vs Ipswich Town, 21h ngày 03/05: Không còn mục tiêu Đối đầu Everton vs Ipswich Town Lịch phát sóng Everton vs Ipswich Town Phong độ Everton gần đây Phong độ Ipswich Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 2.5
1.01U 2.5
0.851
1.71X
3.952
4.85Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Everton vs Ipswich Town: Diễn biến chính
- 26'Beto Betuncal (Assist:Carlos Alcaraz)1-0
- 28'Jake OBrien1-0
- 28'1-0Liam Delap
- 33'1-0Sam Morsy
- 35'Dwight Mcneil (Assist:Nathan Patterson)2-0
- 41'2-1
Julio Cesar Enciso (Assist:Cameron Burgess)
- 65'Carlos Alcaraz2-1
- 65'2-1Conor Chaplin
- 68'2-1Jack Clarke
Conor Chaplin - 68'2-1George Hirst
Liam Delap - 68'2-1Kalvin Phillips
Sam Morsy - 77'Dominic Calvert-Lewin
Beto Betuncal2-1 - 78'Jack Harrison
Dwight Mcneil2-1 - 79'Vitaliy Mykolenko2-1
- 79'2-2
George Hirst
- 80'Nathan Patterson2-2
- 81'2-2George Hirst
- 82'2-2Jens Cajuste
Jack Taylor - 82'Ashley Young
Nathan Patterson2-2 - 90'2-2Axel Tuanzebe
Julio Cesar Enciso - 90'Tim Iroegbunam
Idrissa Gana Gueye2-2 - 90'Youssef Chermiti
Carlos Alcaraz2-2
-
Everton vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
- Everton4-2-3-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko32Jarrad Branthwaite15Jake OBrien2Nathan Patterson37James Garner27Idrissa Gana Gueye24Carlos Alcaraz10Iliman Ndiaye7Dwight Mcneil14Beto Betuncal19Liam Delap20Omari Hutchinson10Conor Chaplin9Julio Cesar Enciso5Sam Morsy14Jack Taylor26Dara O Shea6Luke Woolfenden15Cameron Burgess24Jacob Greaves31Alex Palmer
- Đội hình dự bị
- 17Youssef Chermiti9Dominic Calvert-Lewin11Jack Harrison18Ashley Young42Tim Iroegbunam22Armando Broja23Seamus Coleman12Joao Virginia5Michael Vincent KeaneJack Clarke 47Kalvin Phillips 8Axel Tuanzebe 40George Hirst 27Jens Cajuste 12Massimo Luongo 25Christian Walton 28Ben Godfrey 44Somto Boniface 48
- Huấn luyện viên (HLV)
- David MoyesKieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
- EvertonIpswich Town
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 8Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 1Cản sút3
-
- 15Sút Phạt12
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 481Số đường chuyền362
-
- 88%Chuyền chính xác85%
-
- 12Phạm lỗi15
-
- 47Đánh đầu27
-
- 18Đánh đầu thành công19
-
- 3Cứu thua1
-
- 18Rê bóng thành công15
-
- 5Thay người5
-
- 5Đánh chặn7
-
- 21Ném biên9
-
- 18Cản phá thành công15
-
- 7Thử thách4
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 26Long pass18
-
- 125Pha tấn công54
-
- 73Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh