Kết quả Chelsea vs Wolves, 03h00 ngày 21/01
Kết quả Chelsea vs Wolves Nhận định, soi kèo Chelsea vs Wolves, 3h ngày 21/1 Đối đầu Chelsea vs Wolves Lịch phát sóng Chelsea vs Wolves Phong độ Chelsea gần đây Phong độ Wolves gần đây
- Thứ ba, Ngày 21/01/202503:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.98O 3.25
0.86U 3.25
1.021
1.40X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.73+0.5
1.17O 0.5
0.22U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Wolves
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Chelsea vs Wolves: Diễn biến chính
- 24'Oluwatosin Adarabioyo1-0
- 26'Oluwatosin Adarabioyo Goal awarded1-0
- 41'1-0Andre Trindade da Costa Neto
- 45'Oluwatosin Adarabioyo1-0
- 45'1-1
Matt Doherty
- 60'Marc Cucurella (Assist:Kiernan Dewsbury-Hall)2-1
- 62'Jadon Sancho
Pedro Neto2-1 - 65'Noni Madueke (Assist:Trevoh Thomas Chalobah)3-1
- 70'Moises Caicedo3-1
- 74'3-1Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Pablo Sarabia Garcia - 74'3-1Jean-Ricner Bellegarde
Andre Trindade da Costa Neto - 74'3-1Rodrigo Martins Gomes
Rayan Ait Nouri - 77'Axel Disasi
Reece James3-1 - 77'Malo Gusto
Kiernan Dewsbury-Hall3-1 - 84'Joao Felix Sequeira
Cole Jermaine Palmer3-1 - 84'Tyrique George
Noni Madueke3-1 - 88'Tyrique George3-1
- 90'Robert Sanchez3-1
- 90'3-1Nelson Cabral Semedo
-
Chelsea vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
- Chelsea4-2-3-11Robert Sanchez3Marc Cucurella23Trevoh Thomas Chalobah4Oluwatosin Adarabioyo24Reece James25Moises Caicedo22Kiernan Dewsbury-Hall7Pedro Neto20Cole Jermaine Palmer11Noni Madueke15Nicolas Jackson9Jorgen Strand Larsen21Pablo Sarabia Garcia10Matheus Cunha22Nelson Cabral Semedo7Andre Trindade da Costa Neto8Joao Victor Gomes da Silva3Rayan Ait Nouri2Matt Doherty4Santiago Ignacio Bueno Sciutto12Emmanuel Agbadou1Jose Sa
- Đội hình dự bị
- 2Axel Disasi27Malo Gusto14Joao Felix Sequeira19Jadon Sancho32Tyrique George12Filip Jorgensen18Christopher Nkunku38Marc Guiu34Josh AcheampongJean-Ricner Bellegarde 27Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29Rodrigo Martins Gomes 19Carlos Borges 26Samuel Johnstone 31Craig Dawson 15Hee-Chan Hwang 11Thomas Glyn Doyle 20Pedro Lima 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Enzo MarescaGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Wolves: Số liệu thống kê
- ChelseaWolves
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 19Tổng cú sút9
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 12Sút ra ngoài5
-
- 6Cản sút3
-
- 14Sút Phạt8
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 559Số đường chuyền328
-
- 89%Chuyền chính xác78%
-
- 8Phạm lỗi14
-
- 5Việt vị2
-
- 21Đánh đầu21
-
- 12Đánh đầu thành công9
-
- 3Cứu thua4
-
- 9Rê bóng thành công23
-
- 5Thay người3
-
- 7Đánh chặn5
-
- 19Ném biên17
-
- 9Cản phá thành công22
-
- 6Thử thách11
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 115Pha tấn công74
-
- 56Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
4 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
5 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh