Kết quả Chelsea vs Manchester City, 22h30 ngày 18/08

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 1

  • Chelsea vs Manchester City: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Erling Haaland (Assist:Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva)
  • 45'
    Nicolas Jackson Goal Disallowed
    0-1
  • 46'
    0-1
     Phil Foden
     Savio Moreira de Oliveira
  • 58'
    Pedro Neto  
    Christopher Nkunku  
    0-1
  • 66'
    0-1
    Erling Haaland
  • 67'
    Marc Guiu  
    Nicolas Jackson  
    0-1
  • 67'
    Kiernan Dewsbury-Hall  
    Romeo Lavia  
    0-1
  • 80'
    Renato De Palma Veiga  
    Marc Cucurella  
    0-1
  • 84'
    0-2
    goal Mateo Kovacic
  • 89'
    Moises Caicedo
    0-2
  • Chelsea vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị

  • Chelsea4-2-3-1
    1
    Robert Sanchez
    3
    Marc Cucurella
    6
    Levi Samuels Colwill
    29
    Wesley Fofana
    27
    Malo Gusto
    45
    Romeo Lavia
    25
    Moises Caicedo
    18
    Christopher Nkunku
    8
    Enzo Fernandez
    20
    Cole Jermaine Palmer
    15
    Nicolas Jackson
    9
    Erling Haaland
    11
    Jeremy Doku
    20
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    17
    Kevin De Bruyne
    26
    Savio Moreira de Oliveira
    82
    Rico Lewis
    8
    Mateo Kovacic
    25
    Manuel Akanji
    3
    Ruben Dias
    24
    Josko Gvardiol
    31
    Ederson Santana de Moraes
    Manchester City3-2-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Pedro Neto
    22Kiernan Dewsbury-Hall
    38Marc Guiu
    40Renato De Palma Veiga
    12Filip Jorgensen
    4Oluwatosin Adarabioyo
    5Benoit Badiashile Mukinayi
    10Mykhailo Mudryk
    11Noni Madueke
    Phil Foden 47
    Stefan Ortega 18
    Nathan Ake 6
    Kyle Walker 2
    John Stones 5
    James Mcatee 87
    Matheus Luiz Nunes 27
    Jack Grealish 10
    Nico OReilly 75
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enzo Maresca
    Josep Guardiola
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chelsea vs Manchester City: Số liệu thống kê

  • Chelsea
    Manchester City
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 479
    Số đường chuyền
    527
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Thay người
    1
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 15
    Long pass
    17
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 33 24 7 2 75 31 44 79 T T T B T T
2 Arsenal 33 18 12 3 61 27 34 66 H T T H H T
3 Manchester City 34 18 7 9 66 43 23 61 H T H T T T
4 Nottingham Forest 33 18 6 9 53 39 14 60 T T T B B T
5 Newcastle United 33 18 5 10 62 44 18 59 T T T T T B
6 Chelsea 33 16 9 8 58 40 18 57 T B T H H T
7 Aston Villa 34 16 9 9 54 49 5 57 T T T T T B
8 AFC Bournemouth 33 13 10 10 52 40 12 49 H B B H T H
9 Fulham 33 13 9 11 48 45 3 48 B T B T B B
10 Brighton Hove Albion 33 12 12 9 53 53 0 48 T H B B H B
11 Brentford 33 13 7 13 56 50 6 46 B T B H H T
12 Crystal Palace 33 11 11 11 41 45 -4 44 T H T B B H
13 Everton 33 8 14 11 34 40 -6 38 H H B H T B
14 Manchester United 33 10 8 15 38 46 -8 38 H T B H B B
15 Wolves 33 11 5 17 48 61 -13 38 H T T T T T
16 Tottenham Hotspur 33 11 4 18 61 51 10 37 H B B T B B
17 West Ham United 33 9 9 15 37 55 -18 36 B H B H B H
18 Ipswich Town 33 4 9 20 33 71 -38 21 B B T B H B
19 Leicester City 33 4 6 23 27 73 -46 18 B B B B H B
20 Southampton 33 2 5 26 24 78 -54 11 B B H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation