Kết quả Brentford vs Sheffield United, 21h00 ngày 13/04
Kết quả Brentford vs Sheffield United Nhận định Brentford vs Sheffield United, 21h00 ngày 13/4 Đối đầu Brentford vs Sheffield United Phong độ Brentford gần đây Phong độ Sheffield United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 13/04/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.92O 3
1.01U 3
0.871
1.40X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.90O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Sheffield United
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 33
-
Brentford vs Sheffield United: Diễn biến chính
- 7'Neal Maupay0-0
- 41'Vitaly Janelt0-0
- 45'0-0Ben Brereton
- 57'0-0James Mcatee
Yasser Larouci - 63'Oliver Arblaster(OW)1-0
- 69'Mikkel Damsgaard Goal Disallowed1-0
- 76'1-0Cameron Archer
Jayden Bogle - 79'Keane Lewis-Potter
Neal Maupay1-0 - 79'Yegor Yarmolyuk
Mikkel Damsgaard1-0 - 88'Mads Roerslev Rasmussen1-0
- 90'Kevin Schade
Bryan Mbeumo1-0 - 90'Frank Ogochukwu Onyeka (Assist:Kevin Schade)2-0
- 90'2-0Anis Ben Slimane
Mason Holgate - 90'Frank Ogochukwu Onyeka
Mathias Jensen2-0 - 90'Ethan Pinnock
Yoane Wissa2-0
-
Brentford vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
- Brentford4-3-31Mark Flekken12Sergio Reguilón22Nathan Collins13Mathias Zanka Jorgensen30Mads Roerslev Rasmussen8Mathias Jensen27Vitaly Janelt24Mikkel Damsgaard11Yoane Wissa7Neal Maupay19Bryan Mbeumo9Oliver McBurnie11Ben Brereton20Jayden Bogle8Gustavo Hamer24Oliver Arblaster23Ben Osborne27Yasser Larouci30Mason Holgate15Anel Ahmedhodzic5Auston Trusty13Ivo Grbic
- Đội hình dự bị
- 9Kevin Schade5Ethan Pinnock15Frank Ogochukwu Onyeka23Keane Lewis-Potter33Yegor Yarmolyuk21Thomas Strakosha26Shandon Baptiste14Saman Ghoddos17Ivan ToneyAnis Ben Slimane 25James Mcatee 28Cameron Archer 10Vinicius de Souza Costa 21William Osula 32Sam Curtis 29Wes Foderingham 18Andrew Brooks 35Oliver Norwood 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Thomas FrankChris Wilder
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Sheffield United: Số liệu thống kê
- BrentfordSheffield United
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 0Cản sút4
-
- 13Sút Phạt11
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 390Số đường chuyền342
-
- 76%Chuyền chính xác70%
-
- 8Phạm lỗi11
-
- 3Việt vị2
-
- 28Đánh đầu36
-
- 18Đánh đầu thành công14
-
- 2Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công13
-
- 5Thay người3
-
- 11Đánh chặn18
-
- 25Ném biên18
-
- 12Cản phá thành công13
-
- 14Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 91Pha tấn công91
-
- 54Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh