Kết quả Brentford vs Liverpool, 22h00 ngày 18/01
Kết quả Brentford vs Liverpool Soi kèo phạt góc Brentford vs Liverpool, 22h ngày 18/01 Lịch phát sóng Brentford vs Liverpool Phong độ Brentford gần đây Phong độ Liverpool gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.98O 3.5
0.91U 3.5
0.951
5.25X
4.602
1.53Hiệp 1+0.5
0.99-0.5
0.91O 0.5
0.20U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Liverpool
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Brentford vs Liverpool: Diễn biến chính
- 8'0-0Konstantinos Tsimikas
- 43'0-0Dominik Szoboszlai
- 65'0-0Andrew Robertson
Konstantinos Tsimikas - 65'0-0Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Luis Fernando Diaz Marulanda - 66'Kevin Schade
Vitaly Janelt0-0 - 68'Christian Norgaard0-0
- 69'Mads Roerslev Rasmussen0-0
- 80'0-0Curtis Jones
Alexis Mac Allister - 80'0-0Harvey Elliott
Dominik Szoboszlai - 81'Mathias Jensen
Mikkel Damsgaard0-0 - 87'0-0Federico Chiesa
Cody Gakpo - 90'0-0Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
- 90'0-1
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Harvey Elliott)
- 90'0-2
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Trent John Alexander-Arnold)
-
Brentford vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
- Brentford4-2-3-11Mark Flekken23Keane Lewis-Potter4Sepp Van Den Berg22Nathan Collins30Mads Roerslev Rasmussen27Vitaly Janelt6Christian Norgaard18Yegor Yarmolyuk24Mikkel Damsgaard19Bryan Mbeumo11Yoane Wissa7Luis Fernando Diaz Marulanda11Mohamed Salah Ghaly8Dominik Szoboszlai18Cody Gakpo38Ryan Jiro Gravenberch10Alexis Mac Allister66Trent John Alexander-Arnold5Ibrahima Konate4Virgil van Dijk21Konstantinos Tsimikas1Alisson Becker
- Đội hình dự bị
- 8Mathias Jensen7Kevin Schade12Hakon Rafn Valdimarsson14Fabio Carvalho3Rico Henry16Ben Mee36Ji-soo Kim26Yunus Emre Konak32Edmond-Paris MaghomaFederico Chiesa 14Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9Curtis Jones 17Harvey Elliott 19Andrew Robertson 26Caoimhin Kelleher 62Wataru Endo 3Jarell Quansah 78Conor Bradley 84
- Huấn luyện viên (HLV)
- Thomas FrankArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Liverpool: Số liệu thống kê
- BrentfordLiverpool
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc15
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)9
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút37
-
- 6Sút trúng cầu môn8
-
- 4Sút ra ngoài14
-
- 1Cản sút15
-
- 14Sút Phạt6
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 319Số đường chuyền484
-
- 79%Chuyền chính xác87%
-
- 6Phạm lỗi14
-
- 6Việt vị0
-
- 23Đánh đầu27
-
- 13Đánh đầu thành công12
-
- 6Cứu thua6
-
- 12Rê bóng thành công10
-
- 2Thay người5
-
- 8Đánh chặn7
-
- 11Ném biên10
-
- 0Woodwork1
-
- 12Cản phá thành công10
-
- 10Thử thách4
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 28Long pass20
-
- 52Pha tấn công109
-
- 21Tấn công nguy hiểm102
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 31 | 22 | 7 | 2 | 72 | 30 | 42 | 73 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 31 | 17 | 11 | 3 | 56 | 26 | 30 | 62 | B H H T T H |
3 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
4 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
5 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
6 | Chelsea | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 37 | 17 | 53 | B T T B T H |
7 | Newcastle United | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T B T T T |
8 | Fulham | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 42 | 5 | 48 | B T B T B T |
9 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
10 | AFC Bournemouth | 31 | 12 | 9 | 10 | 51 | 40 | 11 | 45 | B B H B B H |
11 | Crystal Palace | 31 | 11 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T T H T B |
12 | Brentford | 31 | 12 | 6 | 13 | 51 | 47 | 4 | 42 | T H B T B H |
13 | Manchester United | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | H T H T B H |
14 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
15 | Tottenham Hotspur | 31 | 11 | 4 | 16 | 58 | 45 | 13 | 37 | T B H B B T |
16 | West Ham United | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 | T T B H B H |
17 | Wolves | 31 | 9 | 5 | 17 | 43 | 59 | -16 | 32 | T B H T T T |
18 | Ipswich Town | 31 | 4 | 8 | 19 | 31 | 65 | -34 | 20 | B B B B T B |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh