Kết quả FK Nizhny Novgorod vs FK Makhachkala, 23h00 ngày 24/11

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 16

  • FK Nizhny Novgorod vs FK Makhachkala: Diễn biến chính

  • 38'
    Anton Mukhin
    0-0
  • 58'
    Kirill Bozhenov
    0-0
  • 68'
    Alexander Troshechkin  
    Anton Mukhin  
    0-0
  • 68'
    Mateo Stamatov  
    Kirill Bozhenov  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Abakar Gadzhiev
     Razhab Magomedov
  • 76'
    0-0
     Mohammadjavad Hosseinnejad
     Houssem Mrezigue
  • 90'
    Vladislav Karapuzov  
    Luka Ticic  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Kirill Zinovich
     Gamid Agalarov
  • 90'
    0-0
    Mutalip Alibekov
  • FK Nizhny Novgorod vs FK Makhachkala: Đội hình chính và dự bị

  • FK Nizhny Novgorod5-4-1
    30
    Nikita Medvedev
    87
    Kirill Bozhenov
    25
    Sven Karic
    99
    Stanislav Magkeev
    22
    Nikita Kakkoev
    15
    Aleksandr Ektov
    29
    Luka Ticic
    34
    Anton Mukhin
    78
    Nikolay Kalinskiy
    20
    Juan Boselli
    19
    Nikita Ermakov
    25
    Gamid Agalarov
    9
    Razhab Magomedov
    11
    Egas dos Santos Cacintura
    13
    Soslan Kagermazov
    47
    Nikita Glushkov
    16
    Houssem Mrezigue
    77
    Temirkan Sundukov
    70
    Valentin Paltsev
    4
    Idar Shumakhov
    99
    Mutalip Alibekov
    27
    David Volk
    FK Makhachkala3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Mateo Stamatov
    7Vladislav Karapuzov
    10Alexander Troshechkin
    18Dan Glazer
    3Danila Vedernikov
    1Vadim Lukyanov
    80Valeri Tsarukyan
    24Kirill Gotsuk
    2Viktor Aleksandrov
    90Ognjen Ozegovic
    70Maksim Shnaptsev
    52Artem Chistyakov
    Kirill Zinovich 19
    Abakar Gadzhiev 7
    Mohammadjavad Hosseinnejad 10
    Serder Serderov 28
    Nikita Kotin 82
    Ilya Kirsch 54
    Zalimkhan Yusupov 22
    Jan Dapo 71
    Magomedov Timur 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yuran
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Nizhny Novgorod vs FK Makhachkala: Số liệu thống kê

  • FK Nizhny Novgorod
    FK Makhachkala
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 422
    Số đường chuyền
    360
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    65%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 52
    Đánh đầu
    52
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    27
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 30
    Long pass
    35
  •  
     
  • 1
    Pha tấn công
    4
  •  
     
  • 0
    Tấn công nguy hiểm
    1
  •