Kết quả Spartak Moscow Youth vs CSKA Moscow (R), 21h00 ngày 01/11
Kết quả Spartak Moscow Youth vs CSKA Moscow (R) Đối đầu Spartak Moscow Youth vs CSKA Moscow (R) Phong độ Spartak Moscow Youth gần đây Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây
- Thứ sáu, Ngày 01/11/202421:00
- Spartak Moscow Youth 4 11CSKA Moscow (R) 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.94-1
0.88O 3.5
0.81U 3.5
0.991
4.20X
4.502
1.51Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.70O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow Youth vs CSKA Moscow (R)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 9
-
Spartak Moscow Youth vs CSKA Moscow (R): Diễn biến chính
- 18'0-1Maksim Sidelnikov
- 87'Timofey Alexandrovich Danilov1-1
- 89'1-2Dmitriy Koverov
- 90'1-3Dmitriy Koverov
- 90'Aleksandr Dobroditskiy1-3
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow Youth vs CSKA Moscow (R): Số liệu thống kê
- Spartak Moscow YouthCSKA Moscow (R)
- 2Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 2Tổng cú sút8
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 1Sút ra ngoài5
-
- 67Pha tấn công67
-
- 31Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |