Kết quả Lokomotiv Moscow Youth vs Chertanovo Moscow Youth, 19h00 ngày 01/11
Kết quả Lokomotiv Moscow Youth vs Chertanovo Moscow Youth Đối đầu Lokomotiv Moscow Youth vs Chertanovo Moscow Youth Phong độ Lokomotiv Moscow Youth gần đây Phong độ Chertanovo Moscow Youth gần đây
- Thứ sáu, Ngày 01/11/202419:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.67+0.75
1.03O 2.75
0.86U 2.75
0.841
1.59X
4.352
3.80Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 1.5
0.94U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Moscow Youth vs Chertanovo Moscow Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 9
-
Lokomotiv Moscow Youth vs Chertanovo Moscow Youth: Diễn biến chính
- 9'Artem Korneev1-0
- 28'Elvin Danilov2-0
- 32'Stanislav Topinka3-0
- 55'Fedor Bondar4-0
- 68'Aleksandr Morozov5-0
- 79'Egor Stepanov6-0
- 90'Bogdan Tsybrov7-0
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Lokomotiv Moscow Youth vs Chertanovo Moscow Youth: Số liệu thống kê
- Lokomotiv Moscow YouthChertanovo Moscow Youth
- 1Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 11Tổng cú sút6
-
- 9Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 80Pha tấn công63
-
- 47Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |