Đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Konopliev Youth, 21h00 ngày 04/4
Kết quả Baltika Kaliningrad Youth vs Konopliev Youth Đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Konopliev Youth Phong độ Baltika Kaliningrad Youth gần đây Phong độ Konopliev Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Baltika Kaliningrad Youth vs Konopliev Youth
- Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Konopliev Youth trước đây
- 12/07/2024Konopliev Youth2 - 0Baltika Kaliningrad Youth2 - 0L
- 12/04/2024Baltika Kaliningrad Youth0 - 1Konopliev Youth0 - 0L
- 14/07/2023Baltika Kaliningrad Youth1 - 1Konopliev Youth1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Konopliev Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Konopliev Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Konopliev Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs Konopliev Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baltika Kaliningrad Youth (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Baltika Kaliningrad Youth (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thắng
Bại: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thua
Thắng: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thắng
Bại: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baltika Kaliningrad Youth và Konopliev Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Moscow Youth | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | T T T |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | H T T |
3 | FK Ural Youth | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 | T H T |
4 | Fakel Youth | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 | B T T |
5 | Spartak Moscow Youth | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T B T |
6 | FK Krasnodar Youth | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H H T |
7 | CSKA Moscow (R) | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 4 | H T B |
8 | Rubin Kazan (R) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | B H T |
9 | Krylya Sovetov Samara Youth | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T B |
10 | FK Rostov Youth | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | H B T |
11 | Lokomotiv Moscow Youth | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T B |
12 | PFC Sochi Youth | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 3 | T B B |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
14 | Konopliev Youth | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 9 | -5 | 1 | H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 | H B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
Cập nhật: