Đối đầu Lokomotiv Moscow vs Khimki, 18h00 ngày 01/12
Kết quả Lokomotiv Moscow vs Khimki Đối đầu Lokomotiv Moscow vs Khimki Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây Phong độ Khimki gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Lokomotiv Moscow vs Khimki
- Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Khimki trước đây
- 19/10/2024Khimki2 - 0Lokomotiv Moscow0 - 0L
- 30/04/2023Lokomotiv Moscow5 - 1Khimki1 - 0W
- 20/08/2022Khimki0 - 3Lokomotiv Moscow0 - 2W
- 06/03/2022Lokomotiv Moscow3 - 2Khimki2 - 1W
- 25/09/2021Khimki0 - 0Lokomotiv Moscow0 - 0D
- 17/12/2020Khimki3 - 2Lokomotiv Moscow1 - 2L
- 19/09/2024Khimki1 - 5Lokomotiv Moscow0 - 0W
- 28/08/2024Lokomotiv Moscow4 - 0Khimki2 - 0W
- 18/10/2022Lokomotiv Moscow1 - 0Khimki0 - 0W
- 28/09/2022Khimki0 - 5Lokomotiv Moscow0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Moscow vs Khimki
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Khimki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Khimki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 6 | 3 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Nga | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Khimki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Moscow (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Lokomotiv Moscow (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Moscow và Khimki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 16 | 12 | 3 | 1 | 34 | 7 | 27 | 39 | T T H T T T |
2 | FC Krasnodar | 16 | 11 | 5 | 0 | 34 | 9 | 25 | 38 | T T T T H H |
3 | Lokomotiv Moscow | 16 | 11 | 1 | 4 | 32 | 23 | 9 | 34 | T B H T T B |
4 | Spartak Moscow | 16 | 9 | 4 | 3 | 30 | 14 | 16 | 31 | T B T T T T |
5 | Dynamo Moscow | 16 | 9 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 31 | B T T H T H |
6 | CSKA Moscow | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 12 | 13 | 27 | T T H B T B |
7 | Rubin Kazan | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 22 | -2 | 22 | T B T B H T |
8 | Rostov FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 27 | -5 | 20 | B H B H T T |
9 | FK Makhachkala | 16 | 3 | 7 | 6 | 9 | 14 | -5 | 16 | H B H B T H |
10 | FK Nizhny Novgorod | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 27 | -12 | 16 | H H B T B H |
11 | Akron Togliatti | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 33 | -14 | 16 | H B H T B B |
12 | Krylya Sovetov | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 24 | -9 | 15 | B H B B B T |
13 | Khimki | 16 | 2 | 7 | 7 | 18 | 30 | -12 | 13 | B T B H B H |
14 | Fakel | 16 | 2 | 7 | 7 | 11 | 24 | -13 | 13 | H T H H B H |
15 | Terek Grozny | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 31 | -17 | 9 | B B T B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 16 | 1 | 5 | 10 | 16 | 31 | -15 | 8 | B H B B B B |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: