Đối đầu Spartak Moscow (W) vs FK Rostov Nữ, 19h30 ngày 02/11
Kết quả Spartak Moscow (W) vs FK Rostov Nữ Đối đầu Spartak Moscow (W) vs FK Rostov Nữ Phong độ Spartak Moscow (W) gần đây Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Spartak Moscow (W) vs FK Rostov Nữ
- Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartak Moscow (W) vs FK Rostov Nữ trước đây
- 24/05/2024FK Rostov (W)0 - 3Spartak Moscow (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Spartak Moscow (W) vs FK Rostov Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow (W) vs FK Rostov Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow (W) vs FK Rostov Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow (W) vs FK Rostov Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartak Moscow (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Spartak Moscow (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartak Moscow (W) thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow (W) thua
Thắng: là số trận Spartak Moscow (W) thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartak Moscow (W) và FK Rostov Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 21 | 19 | 2 | 0 | 57 | 7 | 50 | 59 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 21 | 18 | 2 | 1 | 47 | 4 | 43 | 56 | T T T T B T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 21 | 14 | 4 | 3 | 37 | 13 | 24 | 46 | T B H T T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 43 | 15 | 28 | 43 | T H T B T T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 29 | 22 | 7 | 38 | B H T T T B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | H B T H T T |
7 | Krasnodar FK (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 18 | 32 | -14 | 24 | B B H T T B |
8 | FK Rostov (W) | 21 | 7 | 1 | 13 | 18 | 30 | -12 | 22 | B T B T B B |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 13 | 41 | -28 | 18 | B B B B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 22 | 40 | -18 | 17 | H T T B B B |
11 | Krylya Sovetov Samara (W) | 21 | 3 | 8 | 10 | 13 | 36 | -23 | 17 | H H H B B T |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 18 | 34 | -16 | 16 | B T T B B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 21 | 1 | 2 | 18 | 13 | 56 | -43 | 5 | H B B B T B |
Cập nhật: