Đối đầu Spartak Moscow vs FK Nizhny Novgorod, 18h00 ngày 07/12
Kết quả Spartak Moscow vs FK Nizhny Novgorod Đối đầu Spartak Moscow vs FK Nizhny Novgorod Phong độ Spartak Moscow gần đây Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Spartak Moscow vs FK Nizhny Novgorod
- Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartak Moscow vs FK Nizhny Novgorod trước đây
- 27/10/2024FK Nizhny Novgorod0 - 2Spartak Moscow0 - 0W
- 05/05/2024FK Nizhny Novgorod0 - 0Spartak Moscow0 - 0D
- 22/10/2023Spartak Moscow2 - 0FK Nizhny Novgorod1 - 0W
- 28/05/2023Spartak Moscow0 - 0FK Nizhny Novgorod0 - 0D
- 02/10/2022FK Nizhny Novgorod1 - 2Spartak Moscow1 - 0W
- 19/03/2022FK Nizhny Novgorod1 - 1Spartak Moscow0 - 0D
- 08/08/2021Spartak Moscow1 - 2FK Nizhny Novgorod0 - 2L
- 19/09/2023FK Nizhny Novgorod0 - 3Spartak Moscow0 - 1W
- 09/08/2023Spartak Moscow5 - 4FK Nizhny Novgorod3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Spartak Moscow vs FK Nizhny Novgorod
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow vs FK Nizhny Novgorod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow vs FK Nizhny Novgorod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 7 | 3 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow vs FK Nizhny Novgorod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartak Moscow (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Spartak Moscow (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartak Moscow thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow thua
Thắng: là số trận Spartak Moscow thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartak Moscow và FK Nizhny Novgorod trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 17 | 12 | 3 | 2 | 36 | 10 | 26 | 39 | T H T T T B |
2 | FC Krasnodar | 17 | 11 | 5 | 1 | 34 | 12 | 22 | 38 | T T T H H B |
3 | Spartak Moscow | 17 | 10 | 4 | 3 | 33 | 14 | 19 | 34 | B T T T T T |
4 | Lokomotiv Moscow | 17 | 11 | 1 | 5 | 33 | 26 | 7 | 34 | B H T T B B |
5 | Dynamo Moscow | 17 | 9 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 32 | T T H T H H |
6 | CSKA Moscow | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 14 | 13 | 28 | T H B T B H |
7 | Rostov FK | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 27 | -1 | 23 | H B H T T T |
8 | Rubin Kazan | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 24 | -2 | 23 | B T B H T H |
9 | Akron Togliatti | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 33 | -13 | 19 | B H T B B T |
10 | Krylya Sovetov | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 26 | -8 | 18 | H B B B T T |
11 | FK Makhachkala | 17 | 3 | 8 | 6 | 9 | 14 | -5 | 17 | B H B T H H |
12 | Khimki | 17 | 3 | 7 | 7 | 21 | 31 | -10 | 16 | T B H B H T |
13 | FK Nizhny Novgorod | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 31 | -16 | 16 | H B T B H B |
14 | Fakel | 17 | 2 | 8 | 7 | 11 | 24 | -13 | 14 | T H H B H H |
15 | Terek Grozny | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 32 | -17 | 10 | B T B B B H |
16 | Gazovik Orenburg | 17 | 1 | 5 | 11 | 16 | 32 | -16 | 8 | H B B B B B |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: