Đối đầu FK Makhachkala vs Rubin Kazan, 23h00 ngày 07/12

VĐQG Nga 2024-2025: FK Makhachkala vs Rubin Kazan

  • Giải đấu: VĐQG Nga
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 07/12/2024 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Rubin Kazan trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FK Makhachkala vs Rubin Kazan

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Rubin Kazan: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Rubin Kazan: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga 1 0 0 1
Hạng nhất Nga 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Rubin Kazan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Makhachkala (sân nhà) 1 0 0 1
FK Makhachkala (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Makhachkala thắng
Bại: là số trận FK Makhachkala thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK MakhachkalaRubin Kazan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 17 12 3 2 36 10 26 39 T H T T T B
2 FC Krasnodar 17 11 5 1 34 12 22 38 T T T H H B
3 Spartak Moscow 17 10 4 3 33 14 19 34 B T T T T T
4 Lokomotiv Moscow 17 11 1 5 33 26 7 34 B H T T B B
5 Dynamo Moscow 17 9 5 3 33 19 14 32 T T H T H H
6 CSKA Moscow 17 8 4 5 27 14 13 28 T H B T B H
7 Rostov FK 17 6 5 6 26 27 -1 23 H B H T T T
8 Rubin Kazan 17 6 5 6 22 24 -2 23 B T B H T H
9 Akron Togliatti 17 5 4 8 20 33 -13 19 B H T B B T
10 Krylya Sovetov 17 5 3 9 18 26 -8 18 H B B B T T
11 FK Makhachkala 17 3 8 6 9 14 -5 17 B H B T H H
12 Khimki 17 3 7 7 21 31 -10 16 T B H B H T
13 FK Nizhny Novgorod 17 4 4 9 15 31 -16 16 H B T B H B
14 Fakel 17 2 8 7 11 24 -13 14 T H H B H H
15 Terek Grozny 17 1 7 9 15 32 -17 10 B T B B B H
16 Gazovik Orenburg 17 1 5 11 16 32 -16 8 H B B B B B

Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: