Đối đầu FK Oryol vs FK Kosmos Dolgoprudny, 21h00 ngày 15/9

Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FK Oryol vs FK Kosmos Dolgoprudny

  • Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 15/9/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FK Oryol vs FK Kosmos Dolgoprudny trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FK Oryol vs FK Kosmos Dolgoprudny

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Oryol vs FK Kosmos Dolgoprudny: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Oryol vs FK Kosmos Dolgoprudny: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Oryol vs FK Kosmos Dolgoprudny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Oryol (sân nhà) 0 0 0 0
FK Oryol (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Oryol thắng
Bại: là số trận FK Oryol thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK OryolFK Kosmos Dolgoprudny trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Moscow B 21 14 3 4 45 20 25 45 H T B T H B
2 Spartak Moscow II 22 13 4 5 49 27 22 43 B B B T B T
3 Baltika-BFU Kaliningrad 22 12 7 3 41 29 12 43 H T T H T H
4 Irkutsk 22 12 5 5 32 27 5 41 T T T T T T
5 Saturn Moscow 22 11 5 6 44 33 11 38 B H B T T T
6 Chertanovo Moscow 21 11 4 6 39 28 11 37 H T B T B B
7 Torpedo Vladimir 22 10 4 8 34 26 8 34 T T H T T B
8 Zenit-2 St.Petersburg 22 9 7 6 32 25 7 34 H T H B H T
9 Dynamo Vologda 22 9 6 7 31 25 6 33 H T B B T T
10 Rodina Moskva III 22 7 7 8 39 34 5 28 T B T B B H
11 Znamya Truda 22 7 4 11 22 37 -15 25 H B H T T B
12 Dinamo Saint Petersburg 22 7 3 12 38 41 -3 24 B T H B B B
13 Luki Energiya 22 5 7 10 16 25 -9 22 B T H H T H
14 FC Tver 22 4 7 11 25 38 -13 19 H H B H B B
15 FK Yenisey-2 Krasnoyarsk 22 2 4 16 18 52 -34 10 H B B T H B
16 Zvezda Sint Petersburg 22 1 5 16 20 58 -38 8 B B H B B H

Cập nhật: