Đối đầu FK Volna Nizhegorodskaya vs FC Lada Togliatti, 18h00 ngày 07/9

Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FK Volna Nizhegorodskaya vs FC Lada Togliatti

Lịch sử đối đầu FK Volna Nizhegorodskaya vs FC Lada Togliatti trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FK Volna Nizhegorodskaya vs FC Lada Togliatti

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Volna Nizhegorodskaya vs FC Lada Togliatti: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 2 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Volna Nizhegorodskaya vs FC Lada Togliatti: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 3 1 2 0
Cúp Quốc Gia Nga 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Volna Nizhegorodskaya vs FC Lada Togliatti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Volna Nizhegorodskaya (sân nhà) 1 0 1 0
FK Volna Nizhegorodskaya (sân khách) 3 2 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Volna Nizhegorodskaya thắng
Bại: là số trận FK Volna Nizhegorodskaya thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Volna NizhegorodskayaFC Lada Togliatti trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Vladivostok 19 15 1 3 32 13 19 46 B T T T T B
2 Kompozit 20 13 3 4 39 27 12 42 B H T H T T
3 FK Kosmos Dolgoprudny 19 12 3 4 34 18 16 39 B H T T T H
4 Salyut-Energia Belgorod 20 10 6 4 37 23 14 36 T T H T T T
5 FK Khimki B 19 10 3 6 26 19 7 33 B T T T H B
6 SY Sakhalinsk 19 9 3 7 19 17 2 30 T T B B B H
7 FK Spartak Tambov 20 7 7 6 28 25 3 28 H B T H T H
8 Zenit Penza 20 6 7 7 25 25 0 25 H H H B T T
9 FK Ryazan 20 6 6 8 21 20 1 24 H H B T B H
10 Arsenal Tula II 20 7 3 10 26 27 -1 24 B B T B B B
11 FK Oryol 20 6 5 9 22 24 -2 23 B H B T T H
12 Strogino Moscow 19 5 4 10 20 27 -7 19 B T B H B H
13 SKA Khabarovsk II 20 3 5 12 24 41 -17 14 B B B H B T
14 Kvant Obninsk 20 3 5 12 16 37 -21 14 B B B H B B
15 FK Kolomna 19 2 5 12 14 40 -26 11 H T B B T B

Cập nhật: