Đối đầu Dinamo Moscow B vs Zvezda Sint Petersburg, 19h00 ngày 03/11
Kết quả Dinamo Moscow B vs Zvezda Sint Petersburg Đối đầu Dinamo Moscow B vs Zvezda Sint Petersburg Phong độ Dinamo Moscow B gần đây Phong độ Zvezda Sint Petersburg gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Dinamo Moscow B vs Zvezda Sint Petersburg
- Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Moscow B vs Zvezda Sint Petersburg trước đây
- 07/04/2024Zvezda Sint Petersburg0 - 3Dinamo Moscow B0 - 3W
- 22/10/2023Zvezda Sint Petersburg1 - 2Dinamo Moscow B1 - 1W
- 11/05/2022Zvezda Sint Petersburg0 - 0Dinamo Moscow B0 - 0D
- 09/04/2022Dinamo Moscow B1 - 2Zvezda Sint Petersburg0 - 1L
- 04/06/2021Zvezda Sint Petersburg1 - 1Dinamo Moscow B0 - 1D
- 25/10/2020Dinamo Moscow B2 - 1Zvezda Sint Petersburg0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Moscow B vs Zvezda Sint Petersburg
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Moscow B vs Zvezda Sint Petersburg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Moscow B vs Zvezda Sint Petersburg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Moscow B vs Zvezda Sint Petersburg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Moscow B (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Dinamo Moscow B (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Moscow B thắng
Bại: là số trận Dinamo Moscow B thua
Thắng: là số trận Dinamo Moscow B thắng
Bại: là số trận Dinamo Moscow B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Moscow B và Zvezda Sint Petersburg trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 27 | 20 | 3 | 4 | 42 | 16 | 26 | 63 | T T H T T H |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 27 | 16 | 6 | 5 | 45 | 22 | 23 | 54 | T H T B H T |
3 | Kompozit | 27 | 16 | 5 | 6 | 56 | 37 | 19 | 53 | H T B H T B |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 27 | 13 | 9 | 5 | 48 | 32 | 16 | 48 | H T B T T H |
5 | FK Spartak Tambov | 27 | 11 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 41 | T H T T B T |
6 | FK Khimki B | 27 | 12 | 5 | 10 | 35 | 33 | 2 | 41 | B H T T H B |
7 | SY Sakhalinsk | 27 | 11 | 6 | 10 | 25 | 24 | 1 | 39 | B B B H T T |
8 | Zenit Penza | 27 | 10 | 7 | 10 | 34 | 34 | 0 | 37 | T T B B T B |
9 | FK Ryazan | 27 | 9 | 7 | 11 | 30 | 28 | 2 | 34 | T T B B B T |
10 | FK Oryol | 27 | 9 | 5 | 13 | 33 | 32 | 1 | 32 | B B B B T T |
11 | Arsenal Tula II | 27 | 9 | 4 | 14 | 31 | 36 | -5 | 31 | B B H T B B |
12 | Strogino Moscow | 27 | 8 | 4 | 15 | 23 | 38 | -15 | 28 | T B B T B B |
13 | SKA Khabarovsk II | 27 | 7 | 6 | 14 | 38 | 49 | -11 | 27 | T B B T T T |
14 | Kvant Obninsk | 28 | 4 | 7 | 17 | 19 | 51 | -32 | 19 | B H T B B B |
15 | FK Kolomna | 27 | 4 | 6 | 17 | 21 | 56 | -35 | 18 | T T H B B B |
Cập nhật: