Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ, 21h00 ngày 09/11
Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
- Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ trước đây
- 05/10/2024Lokomotiv Moscow (W)2 - 0CSKA Moscow (W)2 - 0L
- 16/09/2023Lokomotiv Moscow (W)1 - 1CSKA Moscow (W)1 - 0D
- 15/06/2024Lokomotiv Moscow (W)0 - 2CSKA Moscow (W)0 - 1W
- 04/11/2023CSKA Moscow (W)1 - 2Lokomotiv Moscow (W)0 - 2L
- 01/10/2023CSKA Moscow (W)2 - 1Lokomotiv Moscow (W)2 - 0W
- 21/05/2023Lokomotiv Moscow (W)0 - 2CSKA Moscow (W)0 - 0W
- 16/10/2022CSKA Moscow (W)3 - 1Lokomotiv Moscow (W)2 - 0W
- 24/09/2022Lokomotiv Moscow (W)1 - 1CSKA Moscow (W)0 - 0D
- 27/08/2022CSKA Moscow (W)1 - 2Lokomotiv Moscow (W)0 - 1L
- 18/06/2022Lokomotiv Moscow (W)2 - 1CSKA Moscow (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Nga nữ | 7 | 4 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
CSKA Moscow Nữ (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận CSKA Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow Nữ và Lokomotiv Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 62 | 7 | 55 | 62 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 22 | 19 | 2 | 1 | 49 | 5 | 44 | 59 | T T T B T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 22 | 15 | 4 | 3 | 41 | 13 | 28 | 49 | B H T T T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 16 | 30 | 46 | H T B T T T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 24 | 6 | 38 | H T T T B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 25 | -2 | 32 | B T H T T B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | FK Rostov (W) | 22 | 7 | 1 | 14 | 19 | 33 | -14 | 22 | T B T B B B |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 20 | 34 | -14 | 19 | T T B B B T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 13 | 41 | -28 | 18 | B B B B B B |
11 | FK Ryazan (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 22 | 45 | -23 | 17 | T T B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 22 | 3 | 8 | 11 | 13 | 38 | -25 | 17 | H H B B T B |
13 | Rubin Kazan (W) | 22 | 1 | 2 | 19 | 14 | 60 | -46 | 5 | B B B T B B |
Cập nhật: