Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ, 23h00 ngày 17/5
Kết quả Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ Đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ
- Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ trước đây
- 03/11/2024CSKA Moscow (W)2 - 1Dynamo Moscow (W)0 - 0L
- 24/05/2024Dynamo Moscow (W)0 - 1CSKA Moscow (W)0 - 0L
- 21/10/2023CSKA Moscow (W)3 - 1Dynamo Moscow (W)0 - 0L
- 04/06/2023CSKA Moscow (W)2 - 1Dynamo Moscow (W)1 - 0L
- 13/03/2023Dynamo Moscow (W)0 - 3CSKA Moscow (W)0 - 1L
- 23/07/2023Dynamo Moscow (W)1 - 4CSKA Moscow (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 5 | 0 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Nga nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs CSKA Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Moscow Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Dynamo Moscow Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận Dynamo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Moscow Nữ và CSKA Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Moscow (W) | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 23 | T H H T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 2 | 18 | 22 | T T H T T T |
3 | Zenit St Petersburg (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 1 | 13 | 20 | T T T H T T |
4 | Krasnodar FK (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | B B H T T T |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 16 | 3 | 13 | 15 | T B T T T B |
6 | Dynamo Moscow (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 13 | B T B T T H |
7 | Krylya Sovetov Samara (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 11 | T T B T B B |
8 | Zvezda 2005 (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 11 | B T T T H H |
9 | FK Ryazan (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 13 | -7 | 7 | T H B B B T |
10 | Chertanovo Moscow (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 19 | -13 | 6 | B B T B B B |
11 | Rubin Kazan (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 15 | -10 | 5 | H B B B B B |
12 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 3 | B T B B B B |
13 | FK Rostov (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 2 | 16 | -14 | 2 | H B B B H B |
Cập nhật: