Kết quả Khimki vs Neftekhimik Nizhnekamsk, 21h00 ngày 18/03
Kết quả Khimki vs Neftekhimik Nizhnekamsk Nhận định FK Khimki vs Neftekhimik, 21h00 ngày 18/3 Đối đầu Khimki vs Neftekhimik Nizhnekamsk Phong độ Khimki gần đây Phong độ Neftekhimik Nizhnekamsk gần đây
- Thứ hai, Ngày 18/03/202421:00
- Khimki 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.97O 2.25
0.88U 2.25
0.941
1.60X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.98O 1
1.06U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khimki vs Neftekhimik Nizhnekamsk
-
Sân vận động: Khimki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Nga 2023-2024 » vòng 23
-
Khimki vs Neftekhimik Nizhnekamsk: Diễn biến chính
- 15'Sergey Terekhov0-0
- 26'0-1Maksim Petrov
- 28'Butta Magomedov0-1
- 31'0-2Danil Lipovoy
- 45'0-2Maksim Petrov
- 55'0-3Maksim Shorkin
- 57'Yuri Zhuravlev0-3
- 61'Ravil Netfullin0-3
- 63'0-3Roman Denisov
- 73'Aleksandr Rudenko1-3
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Khimki vs Neftekhimik Nizhnekamsk: Số liệu thống kê
- KhimkiNeftekhimik Nizhnekamsk
- 8Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút6
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 9Sút Phạt15
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 10Phạm lỗi5
-
- 1Cứu thua5
-
- 95Pha tấn công75
-
- 47Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng nhất Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 9 | 17 | 33 | T H T H T H |
2 | FK Chayka Pesch | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 31 | T H T B T T |
3 | Sibir-M Novosibirsk | 18 | 6 | 9 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | H H T H B B |
4 | Chelyabinsk | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 19 | 4 | 25 | H T T B H T |
5 | Rotor Volgograd | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | H B B B T H |
6 | Veles | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B H T T |
7 | FK Krasnodar 2 | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 24 | -9 | 21 | H H B T B B |
8 | Rodina Moskva II | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B T B H B B |
9 | FC Murom | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T T H B |
10 | Metallurg Lipetsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 9 | 28 | -19 | 14 | B B H B B T |