Kết quả Chernomorets Novorossiysk vs FC Ufa, 18h00 ngày 30/11
Kết quả Chernomorets Novorossiysk vs FC Ufa Đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs FC Ufa Phong độ Chernomorets Novorossiysk gần đây Phong độ FC Ufa gần đây
- Thứ bảy, Ngày 30/11/202418:00
- FC Ufa 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.91O 2
0.75U 2
1.051
1.66X
3.302
4.70Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 0.75
0.74U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chernomorets Novorossiysk vs FC Ufa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 21
-
Chernomorets Novorossiysk vs FC Ufa: Diễn biến chính
- 13'0-1Artem Gurenko
- 28'Chichinadze0-1
- 50'Aleksandr Tenyaev(OW)1-1
- 57'1-1Dmitriy Stotskiy
- 62'Ilya Rodionov2-1
- 68'2-1Dmitriy Stotskiy
- 90'2-1Oleg Baklov
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Chernomorets Novorossiysk vs FC Ufa: Số liệu thống kê
- Chernomorets NovorossiyskFC Ufa
- 3Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 17Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn5
-
- 9Sút ra ngoài1
-
- 72Pha tấn công75
-
- 40Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 21 | 13 | 6 | 2 | 29 | 13 | 16 | 45 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 21 | 11 | 10 | 0 | 39 | 16 | 23 | 43 | H T T H T T |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 21 | 10 | 37 | B H T T T H |
4 | FK Sochi | 21 | 10 | 7 | 4 | 36 | 21 | 15 | 37 | B T H T T T |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 27 | 4 | 36 | B B T T T T |
6 | Arsenal Tula | 21 | 6 | 12 | 3 | 18 | 16 | 2 | 30 | H B H H B B |
7 | Rotor Volgograd | 21 | 7 | 9 | 5 | 18 | 16 | 2 | 30 | B B H T T H |
8 | SKA Khabarovsk | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | T B T H H T |
9 | FK Chayka Pesch | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 23 | 1 | 28 | T T B H H H |
10 | Yenisey Krasnoyarsk | 21 | 8 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 27 | B T B B H T |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 21 | 6 | 8 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | H B B H B T |
12 | Rodina Moskva | 21 | 5 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 24 | H H T B B B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 21 | 6 | 4 | 11 | 18 | 19 | -1 | 22 | T B T B B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 21 | 4 | 9 | 8 | 13 | 21 | -8 | 21 | H T B H H H |
15 | FC Ufa | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 20 | T T B T B B |
16 | Sokol | 21 | 4 | 7 | 10 | 11 | 26 | -15 | 19 | H T B B B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 24 | -12 | 18 | B B H B B B |
18 | Tyumen | 21 | 3 | 3 | 15 | 16 | 35 | -19 | 12 | T B B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation