Đối đầu Royal AM vs Sekhukhune United, 20h00 ngày 26/10
Kết quả Royal AM vs Sekhukhune United Đối đầu Royal AM vs Sekhukhune United Phong độ Royal AM gần đây Phong độ Sekhukhune United gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Royal AM vs Sekhukhune United
- Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal AM vs Sekhukhune United trước đây
- 07/03/2024Sekhukhune United1 - 0Royal AM1 - 0L
- 21/09/2023Royal AM0 - 1Sekhukhune United0 - 1L
- 04/03/2023Royal AM2 - 0Sekhukhune United1 - 0W
- 03/09/2022Sekhukhune United1 - 2Royal AM0 - 1W
- 15/02/2022Royal AM1 - 0Sekhukhune United0 - 0W
- 20/11/2021Sekhukhune United1 - 0Royal AM0 - 0L
- 22/10/2023Sekhukhune United1 - 0Royal AM0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Royal AM vs Sekhukhune United
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal AM vs Sekhukhune United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal AM vs Sekhukhune United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 6 | 3 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal AM vs Sekhukhune United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal AM (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Royal AM (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal AM thắng
Bại: là số trận Royal AM thua
Thắng: là số trận Royal AM thắng
Bại: là số trận Royal AM thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal AM và Sekhukhune United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pirates | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 13 | H T T T T |
2 | Mamelodi Sundowns | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
3 | Stellenbosch FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | B T H T |
4 | Sekhukhune United | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
5 | Polokwane City FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T B H |
6 | Chippa United | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | B T H T B |
7 | Kaizer Chiefs | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B B |
9 | Cape Town City | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 5 | H H B T |
10 | Royal AM | 5 | 0 | 4 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H H H H B |
11 | Richards Bay | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
12 | Magesi | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B T H |
13 | Supersport United | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 4 | B H T B B |
14 | Marumo Gallants FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | B B B T |
15 | TS Galaxy | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B B |
16 | AmaZulu | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: